- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
El Gounah Ismaily
El Gounah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ismaily
Huấn luyện viên:
23
Mohamed Alaa
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
25
Ahmed Magdy
1
Ahmed Adel Abdel Monem
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
12
Abdel Karim Mostafa Shehata
4
Emad Hamdi
4
Emad Hamdi
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ahmed Magdy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Mahmoud Abdelkader Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ahmed Reda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdel Gawad Mohamed Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ojo Tolulope Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Favour Akem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seif El Din Ali Mohamed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Mohamed El Zahbi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ahmed Adel Abdel Monem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Nasr Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Emad Hamdi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Ammar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdel Karim Mostafa Shehata Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Eric Traoré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Bayoumi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdel Rahman El Dah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marwan Hamdi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdel Samiae Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Khalied Alnabrisi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mazen Yasser Ali Zaki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Marwan Mohsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nour El Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Mahmoud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hassan Mahmoud Shahin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ismaily
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nader Farag Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Mohamed Ahmed Khatary Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kamal El Sayed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mohamed Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Ahmed Omar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Omar El Kot Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hesham Mohamed Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hatem Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdallah Mohamed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
El Gounah
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
1 : 1
(1-0)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
0 : 0
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
El Gounah
0 : 3
(0-0)
Ismaily
VĐQG Ai Cập
Ismaily
0 : 1
(0-0)
El Gounah
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ismaily
4 : 1
(4-0)
El Gounah
El Gounah
Ismaily
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
El Gounah
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
El Geish El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
El Gounah Haras El Hodood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Zamalek El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Ismaily
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Zamalek Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Ismaily El Geish |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ittihad Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 1.75 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
7 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 7