GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

El Gounah

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 2003

Huấn luyện viên: Alaa Abdel Aal

Sân vận động: El-Gouna Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Al Ittihad

Al Ittihad

El Gounah

El Gounah

0 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

0-0

12/02

0-0

12/02

El Gounah

El Gounah

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

0-0

07/02

0-0

07/02

El Geish

El Geish

El Gounah

El Gounah

0 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

0-0

31/01

0-0

31/01

El Gounah

El Gounah

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0 : 0

0 : 0

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0-0

27/01

0-0

27/01

Zamalek

Zamalek

El Gounah

El Gounah

0 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

0-0

21/01

7-4

21/01

El Gounah

El Gounah

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

1 : 2

1 : 1

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

7-4

0.98 +0 0.90

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

15/01

8-6

15/01

Al Ahly

Al Ahly

El Gounah

El Gounah

2 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

8-6

0.95 -1.5 0.85

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

03/01

1-11

03/01

El Gounah

El Gounah

Olympic El Qanah

Olympic El Qanah

2 : 0

1 : 0

Olympic El Qanah

Olympic El Qanah

1-11

0.85 -1.25 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

30/12

2-7

30/12

El Gounah

El Gounah

Pyramids FC

Pyramids FC

0 : 1

0 : 0

Pyramids FC

Pyramids FC

2-7

-0.97 +0.75 0.89

0.84 2.0 0.98

0.84 2.0 0.98

26/12

3-5

26/12

Petrojet

Petrojet

El Gounah

El Gounah

1 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

3-5

0.91 -0.25 0.92

0.90 1.75 0.93

0.90 1.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Nour El Sayed Tiền vệ

98 7 4 15 1 41 Tiền vệ

9

Hossam Ghanem Tiền đạo

41 5 0 3 0 26 Tiền đạo

27

Arnaud Randrianantenaina Tiền đạo

66 4 1 10 0 24 Tiền đạo

23

Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ

37 1 1 9 2 32 Hậu vệ

6

Sabri El Sayed Abdel Muttalib Mayhoub Rahil Hậu vệ

21 1 1 2 0 38 Hậu vệ

12

Mahmoud Abdel Kader Hậu vệ

5 0 0 1 0 26 Hậu vệ

1

Ahmed Massoud Thủ môn

37 0 0 2 0 34 Thủ môn

3

Kamal Abou Elfetouh Hậu vệ

26 0 0 3 0 28 Hậu vệ

13

Ahmed Abdel Rasoul Hậu vệ

41 0 0 7 1 30 Hậu vệ

20

Abdallah Hashem Tiền vệ

33 0 0 6 0 24 Tiền vệ