VĐQG Ai Cập - 17/02/2025 17:00
SVĐ: Alexandria Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ittihad El Gounah
Al Ittihad 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 El Gounah
Huấn luyện viên:
17
Karim El Deeb
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
16
Sobhy Soliman
16
Sobhy Soliman
23
Mohamed Alaa
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
33
Ahmed Reda
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
3
Ahmed Mahmoud Abdelkader
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
5
Ahmed Hossam
25
Ahmed Magdy
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karim El Deeb Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sobhy Soliman Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 M. Ibrahim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Metwalli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Apeh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Omar El Wahsh Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Naser Mohamed Naser Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Islam Samir Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Alaa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ahmed Magdy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Mahmoud Abdelkader Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Hossam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ahmed Reda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdel Gawad Mohamed Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Reda Salah Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ojo Tolulope Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Favour Akem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seif El Din Ali Mohamed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Mohamed El Zahbi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Youssef Osama Nabih Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ahmed Daador Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karim Yehia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Amr Gomaa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed El Shimi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shokry Naguib Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed Maghrabi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
El Gounah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Mahmoud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alieu Jatta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hassan Mahmoud Shahin Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Belal El Sayed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Arnaud Randrianantenaina Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mazen Yasser Ali Zaki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Marwan Mohsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Hamed Shousha Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nour El Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
2 : 1
(0-0)
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
2 : 2
(0-1)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
El Gounah
1 : 0
(0-0)
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
1 : 0
(0-0)
El Gounah
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
0 : 1
(0-1)
El Gounah
Al Ittihad
El Gounah
0% 100% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
ENPPI Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Al Ittihad Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Petrojet Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ittihad Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Ceramica Cleopatra Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
El Gounah
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
El Gounah Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
El Geish El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
El Gounah Haras El Hodood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Zamalek El Gounah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
El Gounah National Bank of Egypt |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7