GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Al Ittihad

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Alexandria Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

Al Ittihad

Al Ittihad

0 : 0

0 : 0

Al Ittihad

Al Ittihad

0-0

17/02

0-0

17/02

Al Ittihad

Al Ittihad

El Gounah

El Gounah

0 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

0-0

13/02

0-0

13/02

ENPPI

ENPPI

Al Ittihad

Al Ittihad

0 : 0

0 : 0

Al Ittihad

Al Ittihad

0-0

31/01

0-0

31/01

Petrojet

Petrojet

Al Ittihad

Al Ittihad

0 : 0

0 : 0

Al Ittihad

Al Ittihad

0-0

26/01

0-0

26/01

Al Ittihad

Al Ittihad

Ismaily

Ismaily

0 : 0

0 : 0

Ismaily

Ismaily

0-0

22/01

12-0

22/01

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Al Ittihad

Al Ittihad

1 : 1

0 : 0

Al Ittihad

Al Ittihad

12-0

0.87 -0.75 0.92

1.00 2.25 0.86

1.00 2.25 0.86

11/01

3-9

11/01

Al Ittihad

Al Ittihad

ZED FC

ZED FC

0 : 1

0 : 1

ZED FC

ZED FC

3-9

0.80 +0.25 1.00

0.89 1.75 0.94

0.89 1.75 0.94

05/01

14-2

05/01

Al Ittihad

Al Ittihad

Team

Team

0 : 2

0 : 2

Team

Team

14-2

0.82 -2.0 0.97

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

29/12

9-4

29/12

Zamalek

Zamalek

Al Ittihad

Al Ittihad

2 : 0

0 : 0

Al Ittihad

Al Ittihad

9-4

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.0 0.74

0.89 2.0 0.74

25/12

6-2

25/12

Al Ittihad

Al Ittihad

Future FC

Future FC

0 : 0

0 : 0

Future FC

Future FC

6-2

-0.97 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Cristovao Paciencia Mabululo Tiền đạo

86 43 5 14 1 33 Tiền đạo

10

Khaled Metwali Abdelhamid Tiền vệ

149 10 11 23 2 31 Tiền vệ

14

Tiền đạo

86 6 7 11 0 Tiền đạo

34

Tiền đạo

148 6 0 6 0 Tiền đạo

11

Fawzi El Henawi Tiền đạo

81 3 0 4 0 27 Tiền đạo

18

Moro Salifu Tiền vệ

99 2 1 23 5 27 Tiền vệ

28

Ahmed Eid Abdel Naby Tiền đạo

57 2 0 2 0 26 Tiền đạo

3

Hậu vệ

62 1 0 5 1 Hậu vệ

1

Al Mahdi Soliman Thủ môn

71 0 0 4 0 38 Thủ môn

23

Amr Khalil Thủ môn

48 0 0 1 0 32 Thủ môn