- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ENPPI Al Ittihad
ENPPI 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Al Ittihad
Huấn luyện viên:
9
A. Amin
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
5
Ahmed Abdel Fattah Sabeha
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
4
Ahmed Khalil Ibrahim
17
Karim El Deeb
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
16
Sobhy Soliman
16
Sobhy Soliman
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Amin Tiền đạo |
35 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mostafa Adel Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Naser Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Nader Hawash Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa Yasser Shakshak Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Sherif Mohamed Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Samir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karim El Deeb Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sobhy Soliman Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 M. Ibrahim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Metwalli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Apeh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Omar El Wahsh Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Naser Mohamed Naser Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Islam Samir Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hesham Adel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ahmed Mohareb Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Khaled Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Salah Mohamed Zayed Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Gamal Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Rafik Kabou Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Hossam Ghanem Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Ramadan Mostafa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Youssef Osama Nabih Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ahmed Daador Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Karim Yehia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Amr Gomaa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ahmed El Shimi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shokry Naguib Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed Maghrabi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ENPPI
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
0 : 0
(0-0)
ENPPI
VĐQG Ai Cập
ENPPI
1 : 2
(1-1)
Al Ittihad
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Al Ittihad
2 : 0
(0-0)
ENPPI
VĐQG Ai Cập
ENPPI
1 : 0
(0-0)
Al Ittihad
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Al Ittihad
3 : 2
(0-0)
ENPPI
ENPPI
Al Ittihad
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ENPPI
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Haras El Hodood ENPPI |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
ENPPI National Bank of Egypt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Masry ENPPI |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
ENPPI El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.23 |
0.84 1.5 0.84 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 1.75 0.84 |
T
|
X
|
Al Ittihad
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Ittihad Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Petrojet Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ittihad Ismaily |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Ceramica Cleopatra Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8