GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 25/12/2024 15:00

SVĐ: Alexandria Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.85

0.87 1.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.60 2.62

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.85

0.78 0.5 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.72 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Benjamin Bernard Boateng

    6’
  • Đang cập nhật

    Benjamin Bernard Boateng

    7’
  • Mostafa Ibrahim

    Ahmed Ayman

    46’
  • Emmanuel Apeh

    Abdelghani Mohamed

    62’
  • Đang cập nhật

    Mahmoud Metwaly

    67’
  • 68’

    Abdallah Hafez

    Kabaka

  • 69’

    Fejiri Okenabirhie

    Mohamed Mosaad

  • 78’

    Basem Ali

    Mohamed Amissi

  • Benjamin Bernard Boateng

    Amr Gomaa

    89’
  • 90’

    Ali Zazaa

    Amr El Sisi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Alexandria Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikodimos Papavasiliou

  • Ngày sinh:

    31-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    61 (T:20, H:15, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Dumas

  • Ngày sinh:

    09-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:19, H:16, B:11)

6

Phạt góc

2

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

14

388

Tổng số đường chuyền

415

6

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

3

Al Ittihad Future FC

Đội hình

Al Ittihad 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Nikodimos Papavasiliou

Al Ittihad VS Future FC

4-1-4-1 Future FC

Huấn luyện viên: Franck Dumas

7

Benjamin Bernard Boateng

16

Sobhi Soliman

16

Sobhi Soliman

16

Sobhi Soliman

16

Sobhi Soliman

6

Mahmoud Shabana

16

Sobhi Soliman

16

Sobhi Soliman

16

Sobhi Soliman

16

Sobhi Soliman

6

Mahmoud Shabana

13

Joseph Ngwem

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

16

Mahmoud Genesh 

22

Ali Zazaa

22

Ali Zazaa

Đội hình xuất phát

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Benjamin Bernard Boateng Tiền vệ

35 7 3 10 1 Tiền vệ

6

Mahmoud Shabana Hậu vệ

39 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Karim El Deeb Tiền vệ

39 0 6 4 0 Tiền vệ

18

Salifu Moro Tiền vệ

38 0 1 8 1 Tiền vệ

16

Sobhi Soliman Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mostafa Ibrahim Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Mahmoud Metwaly Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marwan Daoud Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Emmanuel Apeh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Filipe Nascimento Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Fady Farid Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Joseph Ngwem Tiền vệ

31 5 6 4 0 Tiền vệ

6

Ali Elfil Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

22

Ali Zazaa Tiền vệ

41 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Basem Ali Hậu vệ

36 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Mahmoud Genesh  Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

3

Mohamed Desouki Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Abdelrahman Rashdan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Abdallah Hafez Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ghanam Mohamed Tiền vệ

41 0 0 5 0 Tiền vệ

20

Enock Sakala Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Fejiri Okenabirhie Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Omar El Wahsh Tiền vệ

42 0 3 3 0 Tiền vệ

30

Amr Gomaa Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Mohamed El Maghraby Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Abdelghani Mohamed Tiền đạo

39 4 0 1 0 Tiền đạo

15

Ahmed Ayman Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ahmed El Shimi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Naser Naser Tiền vệ

40 1 2 3 0 Tiền vệ

99

Islam Samir Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Ahmed Daador Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Future FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mohamed Amissi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Mohamed Magdy Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

25

Mohamed Sabry Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Kabaka Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

57

Ibraheem Mahfus Ajasa Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Khaled Reda Hậu vệ

31 1 1 3 0 Hậu vệ

38

Arnold Eba Tiền đạo

29 6 0 4 1 Tiền đạo

7

Amr El Sisi Tiền vệ

26 0 1 5 1 Tiền vệ

19

Mohamed Mosaad Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ittihad

Future FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ittihad: 1T - 2H - 2B) (Future FC: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/08/2024

VĐQG Ai Cập

Future FC

1 : 1

(1-0)

Al Ittihad

11/03/2024

VĐQG Ai Cập

Al Ittihad

0 : 0

(0-0)

Future FC

08/01/2024

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Future FC

0 : 1

(0-0)

Al Ittihad

06/04/2023

VĐQG Ai Cập

Al Ittihad

0 : 1

(0-0)

Future FC

08/12/2022

VĐQG Ai Cập

Future FC

1 : 0

(1-0)

Al Ittihad

Phong độ gần nhất

Al Ittihad

Phong độ

Future FC

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ittihad

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ghazl El Mehalla

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

1.23 +0 0.69

0.92 2.0 0.71

H
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

17/12/2024

Pyramids FC

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.77

B
X

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

Al Ittihad

El Geish

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.80 2.0 0.79

B
X

VĐQG Ai Cập

22/11/2024

Al Ahly

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Ai Cập

07/11/2024

Al Ittihad

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.84 2.25 0.90

T
X

Future FC

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Future FC

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

0.87 +0 1.00

0.79 1.75 1.03

B
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Future FC

Petrojet

0 1

(0) (0)

- - -

0.79 2.0 0.79

X

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

Ceramica Cleopatra

Future FC

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.88

0.81 2.0 0.78

B
T

VĐQG Ai Cập

24/11/2024

Future FC

ZED FC

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.82 1.75 0.81

H
X

VĐQG Ai Cập

08/11/2024

Petrojet

Future FC

1 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.91 2.0 0.93

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất