GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 22/01/2025 17:00

SVĐ: Arab Contractors Stadium

0 : 0

Hiệp 1 đang diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.92

1.00 2.25 0.86

Hiện tại

0.89 -1 1/4 0.93

-0.98 2.25 0.78

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.50 5.25

0.84 9.25 0.82

Bắt đầu

1.64 3.38 5.50

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.72 0.75 -0.90

Hiện tại

0.87 -1 3/4 0.93

0.75 0.75 0.99

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

2.32 1.99 6.00

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arab Contractors Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ayman Al Ramadi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    155 (T:50, H:40, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Talaat Youssef

  • Ngày sinh:

    21-02-1955

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:32, H:22, B:18)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

0

30

Tổng số đường chuyền

26

2

Dứt điểm

1

1

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Ceramica Cleopatra Al Ittihad

Đội hình

Ceramica Cleopatra 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi

Ceramica Cleopatra VS Al Ittihad

4-2-3-1 Al Ittihad

Huấn luyện viên: Talaat Youssef

11

Ahmed Kendouci

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

14

Mohamed Toni

14

Mohamed Toni

5

Ragab Nabil

5

Ragab Nabil

5

Ragab Nabil

2

Ahmed Hany Ebadah

17

Karim El Deeb

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana

16

Sobhy Soliman

16

Sobhy Soliman

Đội hình xuất phát

Ceramica Cleopatra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ahmed Kendouci Tiền vệ

14 3 1 1 0 Tiền vệ

2

Ahmed Hany Ebadah Hậu vệ

12 1 1 0 1 Hậu vệ

14

Mohamed Toni Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Ragab Nabil Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Mohamed Bassam Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

27

Hussein Al Sayed Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ahmed Ramadan Mohamed Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Mohamed Adel El Sayed Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mahmoud Abdel Hafiz Mohamed Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Fagrie Lakay Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Karim El Deeb Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Sobhy Soliman Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

M. Ibrahim Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mahmoud Metwalli Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Emmanuel Apeh Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Omar El Wahsh Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Naser Mohamed Naser Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Islam Samir Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ceramica Cleopatra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mohamed Ahmed Ateya Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ayman Saad Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Ahmed Abdin Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Justice Arthur Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Nour Alaa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohamed Sadek Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Amr Mahmoud Kalawa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdallah Magdy Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Marwan Osman Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Youssef Osama Nabih Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Ahmed Daador Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

22

Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Karim Yehia Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Amr Gomaa Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ahmed El Shimi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Mohamed Maghrabi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Shokry Naguib Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Ceramica Cleopatra

Al Ittihad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ceramica Cleopatra: 1T - 3H - 1B) (Al Ittihad: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/04/2024

VĐQG Ai Cập

Ceramica Cleopatra

1 : 1

(1-1)

Al Ittihad

06/02/2024

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Al Ittihad

0 : 1

(0-1)

Ceramica Cleopatra

21/09/2023

VĐQG Ai Cập

Al Ittihad

1 : 0

(1-0)

Ceramica Cleopatra

26/06/2023

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Ceramica Cleopatra

0 : 0

(0-0)

Al Ittihad

20/04/2023

VĐQG Ai Cập

Ceramica Cleopatra

0 : 0

(0-0)

Al Ittihad

Phong độ gần nhất

Ceramica Cleopatra

Phong độ

Al Ittihad

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ceramica Cleopatra

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

17/01/2025

Ceramica Cleopatra

El Geish

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.02 2.0 0.80

T
H

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

El Geish

Ceramica Cleopatra

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.94

0.87 1.75 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Ceramica Cleopatra

La Viena FC

3 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ai Cập

31/12/2024

Ceramica Cleopatra

Al Masry

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

H
H

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

National Bank of Egypt

Ceramica Cleopatra

1 2

(1) (0)

1.00 +0 0.77

0.99 2.25 0.87

T
T

Al Ittihad

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

Al Ittihad

ZED FC

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.89 1.75 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Al Ittihad

Team

0 2

(0) (2)

0.82 -2.0 0.97

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Zamalek

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.0 0.74

B
H

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Al Ittihad

Future FC

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.85

0.87 1.75 0.87

H
X

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ghazl El Mehalla

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

1.23 +0 0.69

0.92 2.0 0.71

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất