VĐQG Ai Cập - 22/01/2025 17:00
SVĐ: Arab Contractors Stadium
0 : 0
Hiệp 1 đang diễn ra
0.87 -1 1/4 0.92
1.00 2.25 0.86
0.89 -1 1/4 0.93
-0.98 2.25 0.78
1.61 3.50 5.25
0.84 9.25 0.82
1.64 3.38 5.50
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.72 0.75 -0.90
0.87 -1 3/4 0.93
0.75 0.75 0.99
2.30 2.05 5.50
- - -
2.32 1.99 6.00
- - -
0
0
53%
47%
1
1
0
0
30
26
2
1
1
1
0
0
Ceramica Cleopatra Al Ittihad
Ceramica Cleopatra 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi
4-2-3-1 Al Ittihad
Huấn luyện viên: Talaat Youssef
11
Ahmed Kendouci
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
14
Mohamed Toni
14
Mohamed Toni
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
2
Ahmed Hany Ebadah
17
Karim El Deeb
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
6
Mahmoud Mohamed Taher Shabana
16
Sobhy Soliman
16
Sobhy Soliman
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Hany Ebadah Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Mohamed Toni Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ragab Nabil Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Bassam Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Hussein Al Sayed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmed Ramadan Mohamed Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Adel El Sayed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Abdel Hafiz Mohamed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fagrie Lakay Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Karim El Deeb Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Van Derrick Bekalé Aubame Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sobhy Soliman Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 M. Ibrahim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mahmoud Mohamed Taher Shabana Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Metwalli Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marwan Mohamed Dawoud Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emmanuel Apeh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Omar El Wahsh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Naser Mohamed Naser Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Islam Samir Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Ahmed Ateya Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ayman Saad Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Ahmed Abdin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Justice Arthur Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Nour Alaa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Sadek Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Amr Mahmoud Kalawa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdallah Magdy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marwan Osman Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Youssef Osama Nabih Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ahmed Daador Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdel Ghani Mohamed Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Karim Yehia Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Amr Gomaa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ahmed El Shimi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohamed Maghrabi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shokry Naguib Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceramica Cleopatra
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
1 : 1
(1-1)
Al Ittihad
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Al Ittihad
0 : 1
(0-1)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Al Ittihad
1 : 0
(1-0)
Ceramica Cleopatra
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ceramica Cleopatra
0 : 0
(0-0)
Al Ittihad
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
0 : 0
(0-0)
Al Ittihad
Ceramica Cleopatra
Al Ittihad
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ceramica Cleopatra
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Ceramica Cleopatra El Geish |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.02 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ceramica Cleopatra La Viena FC |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Al Ittihad
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ittihad Team |
0 2 (0) (2) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Zamalek Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
25/12/2024 |
Al Ittihad Future FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
1.23 +0 0.69 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20