GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Ceramica Cleopatra

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi

Sân vận động: New Suez Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

ENPPI

ENPPI

0 : 0

0 : 0

ENPPI

ENPPI

0-0

12/02

0-0

12/02

ZED FC

ZED FC

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0 : 0

0 : 0

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0-0

06/02

0-0

06/02

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Pharco

Pharco

0 : 0

0 : 0

Pharco

Pharco

0-0

02/02

0-0

02/02

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Smouha

Smouha

0 : 0

0 : 0

Smouha

Smouha

0-0

26/01

0-0

26/01

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0 : 0

0 : 0

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0-0

0.77 +0.5 0.99

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

22/01

12-0

22/01

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Al Ittihad

Al Ittihad

1 : 1

0 : 0

Al Ittihad

Al Ittihad

12-0

0.87 -0.75 0.92

1.00 2.25 0.86

1.00 2.25 0.86

17/01

4-4

17/01

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

El Geish

El Geish

2 : 0

0 : 0

El Geish

El Geish

4-4

0.85 -0.75 0.95

-0.98 2.0 0.80

-0.98 2.0 0.80

10/01

8-0

10/01

El Geish

El Geish

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0 : 1

0 : 0

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

8-0

0.98 +0.5 0.94

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

04/01

9-0

04/01

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

La Viena FC

La Viena FC

3 : 0

1 : 0

La Viena FC

La Viena FC

9-0

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

31/12

8-3

31/12

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Al Masry

Al Masry

1 : 1

0 : 0

Al Masry

Al Masry

8-3

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Mohamed Ibrahim Tiền vệ

138 13 21 21 0 33 Tiền vệ

5

Hậu vệ

80 4 3 15 1 Hậu vệ

17

Hậu vệ

75 2 2 23 1 Hậu vệ

21

Tiền vệ

80 2 0 9 0 Tiền vệ

25

Ahmed El Armouty Tiền đạo

62 1 5 3 0 26 Tiền đạo

14

Tiền vệ

138 1 1 12 1 Tiền vệ

2

Hậu vệ

64 1 1 5 1 Hậu vệ

40

Samuel Amadi Tiền đạo

33 1 1 1 0 22 Tiền đạo

22

Abdel Rahman Ramadan Moussa Hậu vệ

88 0 1 4 0 32 Hậu vệ

1

Thủ môn

86 0 0 5 0 Thủ môn