Cúp Quốc Gia Ai Cập - 17/01/2025 13:00
SVĐ: Arab Contractors Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
-0.98 2.0 0.80
- - -
- - -
1.65 3.25 5.25
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
2.30 1.90 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Sadek
28’ -
32’
Đang cập nhật
Godwin Chika
-
Đang cập nhật
F. Lakay
45’ -
Đang cập nhật
Mahmoud Zalaka
47’ -
51’
Đang cập nhật
Ahmed Alaa
-
Đang cập nhật
F. Lakay
62’ -
90’
Đang cập nhật
Khaled Sotohi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
50%
50%
1
2
2
4
369
369
9
3
4
1
2
0
Ceramica Cleopatra El Geish
Ceramica Cleopatra 4 - 2 - 3 - 1
Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi
4 - 2 - 3 - 1 El Geish
Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni
15
Fagrie Lakay
22
Mostafa Khawaga
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Fagrie Lakay Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ragab Nabil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Adel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Hussein Al Sayed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Reda Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Abdelhafiz Zalaka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Bassam Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Eslam Eisa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdullah Magdy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohammed Sadeq Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mostafa Khawaga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Karim Tarek Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Himid Mao Mkami Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Fathalla Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Abdelrahman Zola Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Alaa Eldien Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Shabaan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Farid Shawki Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Meteb Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Godwin Chika Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Youssry Wahid Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ahmed Belhadji Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abdelrahman Ramadan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marwan Osman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Cocu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mohamed Tony Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Hany Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Nour Alaa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ayman Moka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Justice Arthur Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Amro Tarek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Fares Hatem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emad El Sayed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ragab Omran Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Hany Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ahmad Samir Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ahmed El Sheikh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamed Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Khaled Stouhi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ceramica Cleopatra
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
0 : 1
(0-0)
Ceramica Cleopatra
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ceramica Cleopatra
3 : 1
(1-1)
El Geish
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
2 : 1
(2-1)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
1 : 0
(1-0)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
El Geish
0 : 0
(0-0)
Ceramica Cleopatra
Ceramica Cleopatra
El Geish
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ceramica Cleopatra
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ceramica Cleopatra La Viena FC |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Zamalek Ceramica Cleopatra |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.81 |
T
|
X
|
El Geish
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
El Geish El Olympi |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Haras El Hodood El Geish |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
El Geish Petrojet |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 1.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22