GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Ai Cập - 17/01/2025 13:00

SVĐ: Arab Contractors Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

-0.98 2.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.25 5.25

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.89 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 1.90 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mohamed Sadek

    28’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Godwin Chika

  • Đang cập nhật

    F. Lakay

    45’
  • Đang cập nhật

    Mahmoud Zalaka

    47’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Ahmed Alaa

  • Đang cập nhật

    F. Lakay

    62’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Khaled Sotohi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arab Contractors Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ayman Al Ramadi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    155 (T:50, H:40, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Abdul-Hamid Bassiouni

  • Ngày sinh:

    12-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    163 (T:61, H:56, B:46)

4

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

4

369

Tổng số đường chuyền

369

9

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Ceramica Cleopatra El Geish

Đội hình

Ceramica Cleopatra 4 - 2 - 3 - 1

Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi

Ceramica Cleopatra VS El Geish

4 - 2 - 3 - 1 El Geish

Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni

15

Fagrie Lakay

22

Mostafa Khawaga

Đội hình xuất phát

Ceramica Cleopatra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Fagrie Lakay Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ragab Nabil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Adel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Hussein Al Sayed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mohamed Reda Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mahmoud Abdelhafiz Zalaka Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ahmed Kendouci Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mohamed Bassam Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Eslam Eisa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdullah Magdy Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mohammed Sadeq Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Mostafa Khawaga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Karim Tarek Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Himid Mao Mkami Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mohamed Fathalla Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ahmed Abdelrahman Zola Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ahmed Alaa Eldien Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohamed Shabaan Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

Farid Shawki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ahmed Meteb Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Godwin Chika Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Youssry Wahid Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ceramica Cleopatra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ahmed Belhadji Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Abdelrahman Ramadan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Marwan Osman Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Mohamed Cocu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Mohamed Tony Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ahmed Hany Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Nour Alaa Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ayman Moka Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Justice Arthur Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Amro Tarek Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Fares Hatem Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Emad El Sayed Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Ragab Omran Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mohamed Hany Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Ahmad Samir Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ahmed El Sheikh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Hamed Khaled Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Khaled Stouhi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Ceramica Cleopatra

El Geish

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ceramica Cleopatra: 3T - 1H - 1B) (El Geish: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/01/2025

VĐQG Ai Cập

El Geish

0 : 1

(0-0)

Ceramica Cleopatra

07/08/2024

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Ceramica Cleopatra

3 : 1

(1-1)

El Geish

10/05/2024

VĐQG Ai Cập

Ceramica Cleopatra

2 : 1

(2-1)

El Geish

29/10/2023

VĐQG Ai Cập

El Geish

1 : 0

(1-0)

Ceramica Cleopatra

30/06/2023

VĐQG Ai Cập

El Geish

0 : 0

(0-0)

Ceramica Cleopatra

Phong độ gần nhất

Ceramica Cleopatra

Phong độ

El Geish

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ceramica Cleopatra

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

El Geish

Ceramica Cleopatra

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.94

0.87 1.75 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Ceramica Cleopatra

La Viena FC

3 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ai Cập

31/12/2024

Ceramica Cleopatra

Al Masry

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

H
H

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

National Bank of Egypt

Ceramica Cleopatra

1 2

(1) (0)

1.00 +0 0.77

0.99 2.25 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Zamalek

Ceramica Cleopatra

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.88

0.90 2.5 0.81

T
X

El Geish

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

El Geish

Ceramica Cleopatra

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.94

0.87 1.75 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

El Geish

El Olympi

2 2

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.82 2.25 0.80

B
T

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Haras El Hodood

El Geish

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

B
T

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

El Geish

Zamalek

2 2

(1) (2)

0.92 +0.5 0.88

0.87 2.0 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

El Geish

Petrojet

0 1

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.92 1.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 3

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất