GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

El Geish

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1997

Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni

Sân vận động: Cairo Military Academy Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

El Geish

El Geish

ZED FC

ZED FC

0 : 0

0 : 0

ZED FC

ZED FC

0-0

13/02

0-0

13/02

Future FC

Future FC

El Geish

El Geish

0 : 0

0 : 0

El Geish

El Geish

0-0

07/02

0-0

07/02

El Geish

El Geish

El Gounah

El Gounah

0 : 0

0 : 0

El Gounah

El Gounah

0-0

31/01

0-0

31/01

Ismaily

Ismaily

El Geish

El Geish

0 : 0

0 : 0

El Geish

El Geish

0-0

26/01

0-0

26/01

El Geish

El Geish

Pharco

Pharco

0 : 0

0 : 0

Pharco

Pharco

0-0

-0.89 -0.25 0.68

0.80 1.75 0.99

0.80 1.75 0.99

21/01

5-2

21/01

ENPPI

ENPPI

El Geish

El Geish

0 : 1

0 : 0

El Geish

El Geish

5-2

0.69 +0 -0.81

0.84 1.5 0.84

0.84 1.5 0.84

17/01

4-4

17/01

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

El Geish

El Geish

2 : 0

0 : 0

El Geish

El Geish

4-4

0.85 -0.75 0.95

-0.98 2.0 0.80

-0.98 2.0 0.80

10/01

8-0

10/01

El Geish

El Geish

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0 : 1

0 : 0

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

8-0

0.98 +0.5 0.94

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

03/01

5-2

03/01

El Geish

El Geish

El Olympi

El Olympi

2 : 2

1 : 0

El Olympi

El Olympi

5-2

0.85 -1.25 0.95

0.82 2.25 0.80

0.82 2.25 0.80

29/12

2-4

29/12

Haras El Hodood

Haras El Hodood

El Geish

El Geish

3 : 0

1 : 0

El Geish

El Geish

2-4

-0.95 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

38

Paul Joules Tiền đạo

39 4 0 7 1 21 Tiền đạo

8

Ahmed Abdel Rahman Hậu vệ

162 2 5 13 2 32 Hậu vệ

6

Khaled Stouhi Hậu vệ

161 2 1 16 1 36 Hậu vệ

35

Fares Hatem Tiền đạo

24 2 0 0 0 22 Tiền đạo

25

Mohamed Diab Hậu vệ

37 1 0 5 0 31 Hậu vệ

15

Hassan Magdy Hassan Hậu vệ

91 0 3 6 0 35 Hậu vệ

24

Mohamed Samir Hậu vệ

63 0 0 3 1 24 Hậu vệ

20

Ali Hamdy Tiền vệ

103 0 0 7 1 26 Tiền vệ

1

Omar Wael Radwan Thủ môn

50 0 0 2 0 28 Thủ môn

16

Mohamed Shaaban Mahmoud Thủ môn

144 1 0 3 0 31 Thủ môn