GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 29/12/2024 15:00

SVĐ: Haras El Hodoud Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.87 1.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.55 2.00

0.93 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.81 0.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 1.72 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Fawzi El Henawy

    Hazem Mohamed

    23’
  • 43’

    Khaled Sotohi

    Amro Tarek

  • 46’

    Farid Shawky

    Emad Fathi

  • Đang cập nhật

    Mohamed Magli

    53’
  • Mohamed Ashraf Roqa

    Trésor Mofossé

    57’
  • Hazem Mohamed

    Mahmoud Ouka

    59’
  • 63’

    Godwin Chika

    Basem Morsy

  • Mohamed Magli

    Emeka Eze

    75’
  • Fawzi El Henawy

    Abdo Gouda

    82’
  • Mohamed Ashraf Roqa

    Mohamed Farouk

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Himid Mao Mkami

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Haras El Hodoud Stadium

  • Trọng tài chính:

    W. Abdelrazek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Youssef

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:6, H:17, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Abdul-Hamid Bassiouni

  • Ngày sinh:

    12-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    163 (T:61, H:56, B:46)

2

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

0

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

8

341

Tổng số đường chuyền

444

10

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Haras El Hodood El Geish

Đội hình

Haras El Hodood 3-4-3

Huấn luyện viên: Mohamed Youssef

Haras El Hodood VS El Geish

3-4-3 El Geish

Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni

30

Mohamed Seha

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

17

Mohamed El Deghemy

17

Mohamed El Deghemy

17

Mohamed El Deghemy

17

Mohamed El Deghemy

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

2

Godwin Chika

12

Islam Mohareb

12

Islam Mohareb

12

Islam Mohareb

12

Islam Mohareb

21

Ahmed Meteb

21

Ahmed Meteb

4

Mohamed Camacho

4

Mohamed Camacho

4

Mohamed Camacho

11

Kareem Tarek

Đội hình xuất phát

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Mohamed Seha Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

35

Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdo Gouda Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Kouassi Kuassiso Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mohamed El Deghemy Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Ashraf Roqa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Magli Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Fawzi El Henawy Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Trésor Mofossé Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Hazem Mohamed Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mahmoud Mamdouh Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Godwin Chika Tiền đạo

40 6 3 8 0 Tiền đạo

11

Kareem Tarek Tiền vệ

34 4 1 2 0 Tiền vệ

21

Ahmed Meteb Hậu vệ

44 2 7 4 0 Hậu vệ

4

Mohamed Camacho Hậu vệ

17 2 0 3 0 Hậu vệ

12

Islam Mohareb Tiền vệ

39 1 2 5 3 Tiền vệ

8

Ahmed Zola Hậu vệ

42 1 1 4 1 Hậu vệ

19

Ahmed Samir  Tiền vệ

25 0 3 0 0 Tiền vệ

6

Khaled Sotohi Hậu vệ

41 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Himid Mao Mkami Tiền vệ

32 0 1 6 0 Tiền vệ

16

Mohamed Shaaban Thủ môn

40 1 0 0 0 Thủ môn

5

Farid Shawky Tiền vệ

41 0 0 5 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohamed Farouk Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Islam Abou-Salima Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mahmoud Abou-Gouda Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Ehab Samir Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Emeka Eze Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Omar Saviola Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Mahmoud Ouka Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mahmoud El Zanfaly Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

11

Mohamed Mostafa Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

El Geish

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ali Hamdi Tiền vệ

45 0 0 1 1 Tiền vệ

9

Basem Morsy Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ahmed El Sheikh Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Amro Tarek Hậu vệ

35 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Youssry Wahid Tiền đạo

42 5 2 5 1 Tiền đạo

14

Emad Fathi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Riga Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Omar Radwan Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

27

Ahmed Alaa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Haras El Hodood

El Geish

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Haras El Hodood: 0T - 2H - 1B) (El Geish: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2023

VĐQG Ai Cập

Haras El Hodood

2 : 3

(2-0)

El Geish

28/12/2022

VĐQG Ai Cập

El Geish

2 : 2

(0-2)

Haras El Hodood

28/07/2020

Giao Hữu CLB

Haras El Hodood

0 : 0

(0-0)

El Geish

Phong độ gần nhất

Haras El Hodood

Phong độ

El Geish

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Haras El Hodood

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

T
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Haras El Hodood

Al Masry

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.0 0.69

X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Haras El Hodood

Ismaily

2 1

(2) (1)

0.75 +0.25 1.05

0.74 1.75 0.84

T
T

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

ZED FC

Haras El Hodood

2 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 1.75 1.02

B
T

VĐQG Ai Cập

24/11/2024

Haras El Hodood

Ceramica Cleopatra

0 0

(0) (0)

0.81 +0.75 0.99

0.72 2.0 0.88

T
X

El Geish

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

El Geish

Zamalek

2 2

(1) (2)

0.92 +0.5 0.88

0.87 2.0 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

El Geish

Petrojet

0 1

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.92 1.75 0.94

B
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

12/12/2024

Pharco

El Geish

1 1

(0) (1)

0.83 +0.25 0.93

0.84 1.75 0.98

B
T

VĐQG Ai Cập

30/11/2024

Al Ittihad

El Geish

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.80 2.0 0.79

T
X

VĐQG Ai Cập

23/11/2024

El Geish

Smouha

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.78 2.0 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất