VĐQG Ai Cập - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Haras El Hodoud Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.75
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
4.50 2.55 2.00
0.93 9 0.88
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.81 0.5 0.94
- - -
- - -
5.00 1.72 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Fawzi El Henawy
Hazem Mohamed
23’ -
43’
Khaled Sotohi
Amro Tarek
-
46’
Farid Shawky
Emad Fathi
-
Đang cập nhật
Mohamed Magli
53’ -
Mohamed Ashraf Roqa
Trésor Mofossé
57’ -
Hazem Mohamed
Mahmoud Ouka
59’ -
63’
Godwin Chika
Basem Morsy
-
Mohamed Magli
Emeka Eze
75’ -
Fawzi El Henawy
Abdo Gouda
82’ -
Mohamed Ashraf Roqa
Mohamed Farouk
85’ -
90’
Đang cập nhật
Himid Mao Mkami
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
43%
57%
0
2
14
8
341
444
10
10
4
0
0
1
Haras El Hodood El Geish
Haras El Hodood 3-4-3
Huấn luyện viên: Mohamed Youssef
3-4-3 El Geish
Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni
30
Mohamed Seha
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
17
Mohamed El Deghemy
17
Mohamed El Deghemy
17
Mohamed El Deghemy
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
2
Godwin Chika
12
Islam Mohareb
12
Islam Mohareb
12
Islam Mohareb
12
Islam Mohareb
21
Ahmed Meteb
21
Ahmed Meteb
4
Mohamed Camacho
4
Mohamed Camacho
4
Mohamed Camacho
11
Kareem Tarek
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mohamed Seha Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdo Gouda Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed El Deghemy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Roqa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Fawzi El Henawy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Trésor Mofossé Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Hazem Mohamed Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mahmoud Mamdouh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Godwin Chika Tiền đạo |
40 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kareem Tarek Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Meteb Hậu vệ |
44 | 2 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camacho Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Islam Mohareb Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 5 | 3 | Tiền vệ |
8 Ahmed Zola Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Ahmed Samir Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Khaled Sotohi Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Himid Mao Mkami Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Shaaban Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Farid Shawky Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Farouk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Islam Abou-Salima Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Abou-Gouda Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ehab Samir Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Emeka Eze Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Omar Saviola Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Mahmoud Ouka Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahmoud El Zanfaly Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ali Hamdi Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Basem Morsy Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ahmed El Sheikh Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Amro Tarek Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Youssry Wahid Tiền đạo |
42 | 5 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
14 Emad Fathi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Riga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Omar Radwan Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ahmed Alaa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Haras El Hodood
El Geish
VĐQG Ai Cập
Haras El Hodood
2 : 3
(2-0)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
2 : 2
(0-2)
Haras El Hodood
Giao Hữu CLB
Haras El Hodood
0 : 0
(0-0)
El Geish
Haras El Hodood
El Geish
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Haras El Hodood
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Ismaily Haras El Hodood |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.94 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Haras El Hodood Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.0 0.69 |
X
|
||
11/12/2024 |
Haras El Hodood Ismaily |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.74 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
ZED FC Haras El Hodood |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Haras El Hodood Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.75 0.99 |
0.72 2.0 0.88 |
T
|
X
|
El Geish
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
El Geish Zamalek |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.88 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
El Geish Petrojet |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Pharco El Geish |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Ittihad El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
El Geish Smouha |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14