GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Haras El Hodood

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1950

Huấn luyện viên: Mohamed Mekki

Sân vận động: Haras El Hodoud Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Haras El Hodood

Haras El Hodood

Pharco

Pharco

0 : 0

0 : 0

Pharco

Pharco

0-0

12/02

0-0

12/02

Pyramids FC

Pyramids FC

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0 : 0

0 : 0

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0-0

07/02

0-0

07/02

Haras El Hodood

Haras El Hodood

ENPPI

ENPPI

0 : 0

0 : 0

ENPPI

ENPPI

0-0

31/01

0-0

31/01

El Gounah

El Gounah

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0 : 0

0 : 0

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0-0

27/01

0-0

27/01

Haras El Hodood

Haras El Hodood

Future FC

Future FC

0 : 0

0 : 0

Future FC

Future FC

0-0

21/01

11-2

21/01

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0 : 1

0 : 0

Haras El Hodood

Haras El Hodood

11-2

0.95 -0.5 0.85

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

16/01

1-5

16/01

Zamalek

Zamalek

Haras El Hodood

Haras El Hodood

3 : 2

3 : 1

Haras El Hodood

Haras El Hodood

1-5

0.85 -1.25 0.95

0.83 2.25 0.92

0.83 2.25 0.92

03/01

4-6

03/01

ENPPI

ENPPI

Haras El Hodood

Haras El Hodood

1 : 0

0 : 0

Haras El Hodood

Haras El Hodood

4-6

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

0.92 1.75 0.90

29/12

2-4

29/12

Haras El Hodood

Haras El Hodood

El Geish

El Geish

3 : 0

1 : 0

El Geish

El Geish

2-4

-0.95 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

25/12

6-3

25/12

Ismaily

Ismaily

Haras El Hodood

Haras El Hodood

2 : 2

0 : 1

Haras El Hodood

Haras El Hodood

6-3

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

0.75 1.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ahmed Fathi Hamza Tiền vệ

62 3 0 11 0 37 Tiền vệ

0

Ibrahim Al Kadi Hậu vệ

25 1 0 5 0 35 Hậu vệ

0

Ahmed Dawooda Tiền vệ

19 0 1 1 0 36 Tiền vệ

0

Ahmed Shedid Ahmed Mahmoud Ahmed Kenawi Hậu vệ

30 0 1 2 0 39 Hậu vệ

0

Momen Awad Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

0

Belal Shaaban Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Hamed Khaled El Gabry Tiền vệ

47 0 0 6 1 26 Tiền vệ

0

Ahmed El Sebaie Hậu vệ

1 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Gharib Yasser Gharib Tiền vệ

27 0 0 2 0 30 Tiền vệ

0

Ahmed Ayman Hậu vệ

28 0 0 1 0 28 Hậu vệ