VĐQG Ai Cập - 16/02/2025 14:00
SVĐ: Border Guard Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Haras El Hodood Pharco
Haras El Hodood 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Pharco
Huấn luyện viên:
30
M. El Sayed
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
25
Mohamed Saeed
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
20
Ahmed Gamal
20
Ahmed Gamal
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
17
Jefferson Anilson Silva Encada
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. El Sayed Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed El Deghemy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdel Rahman Gouda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Fawzi El Henawi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Saeed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Gamal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yassin Marei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Azmi Ghouma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahmoud Emad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahmoud Gehad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Fakhry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Zouheir El-Moutaraji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Sherif Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amr Nasser Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emeka Christian Eze Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdalahi Oubeid Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Momen Awad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud El Zonfoly Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Omar Fathi Saviola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Babacar Ndiaye Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gaber Kamel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Enoque Benjamin Tula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yassin El Mallah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mohamed Ezz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Walid Mostafa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Omar Reda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Awad Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Haras El Hodood
Pharco
VĐQG Ai Cập
Haras El Hodood
0 : 0
(0-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 0
(0-0)
Haras El Hodood
Haras El Hodood
Pharco
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Haras El Hodood
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Pyramids FC Haras El Hodood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Haras El Hodood ENPPI |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
El Gounah Haras El Hodood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Haras El Hodood Future FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
Pharco
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Pharco Zamalek |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Ceramica Cleopatra Pharco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Pharco Ghazl El Mehalla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
El Geish Pharco |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.68 |
0.80 1.75 0.99 |
|||
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6