GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Pharco

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ahmed Khatab

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Haras El Hodood

Haras El Hodood

Pharco

Pharco

0 : 0

0 : 0

Pharco

Pharco

0-0

11/02

0-0

11/02

Pharco

Pharco

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-0

06/02

0-0

06/02

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Pharco

Pharco

0 : 0

0 : 0

Pharco

Pharco

0-0

01/02

0-0

01/02

Pharco

Pharco

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

0 : 0

0 : 0

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

0-0

26/01

0-0

26/01

El Geish

El Geish

Pharco

Pharco

0 : 0

0 : 0

Pharco

Pharco

0-0

-0.89 -0.25 0.68

0.80 1.75 0.99

0.80 1.75 0.99

22/01

0-7

22/01

Pharco

Pharco

Al Ahly

Al Ahly

1 : 1

1 : 1

Al Ahly

Al Ahly

0-7

0.87 +1.0 0.92

0.90 2.25 0.96

0.90 2.25 0.96

16/01

6-4

16/01

Al Masry

Al Masry

Pharco

Pharco

1 : 0

1 : 0

Pharco

Pharco

6-4

0.84 -0.5 0.96

0.87 2.0 0.87

0.87 2.0 0.87

03/01

6-8

03/01

Pharco

Pharco

Tersana

Tersana

3 : 1

1 : 0

Tersana

Tersana

6-8

0.75 -0.75 -0.95

0.82 2.0 1.00

0.82 2.0 1.00

30/12

5-2

30/12

Pharco

Pharco

Smouha

Smouha

2 : 1

0 : 1

Smouha

Smouha

5-2

0.97 +0.25 0.82

0.84 2.0 -0.98

0.84 2.0 -0.98

25/12

14-3

25/12

Pyramids FC

Pyramids FC

Pharco

Pharco

3 : 0

1 : 0

Pharco

Pharco

14-3

-0.99 -1.25 0.83

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Walid Ali Farag Tiền vệ

66 5 2 5 1 24 Tiền vệ

8

Rami Sabri Hậu vệ

80 3 0 5 1 38 Hậu vệ

6

Gaber Kamel Tiền vệ

93 2 1 17 1 30 Tiền vệ

28

Kingsley Sokari Tiền vệ

82 2 0 15 1 30 Tiền vệ

4

Ahmed Awad Hậu vệ

95 1 0 5 0 30 Hậu vệ

21

Azmi Ghouma Tiền vệ

99 0 2 10 1 27 Tiền vệ

24

Ahmed El Bahrawy Hậu vệ

95 0 1 4 0 30 Hậu vệ

13

Mahmoud Al Sayed Ali Thủ môn

68 0 0 1 0 40 Thủ môn

19

Mahmoud Emad Tiền vệ

91 0 0 8 2 27 Tiền vệ

0

Mohamed Fawzi Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ