-0.89 -1 3/4 0.68
0.80 1.75 0.99
- - -
- - -
2.55 2.50 3.35
- - -
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.85 0.75 0.90
- - -
- - -
3.20 1.80 3.95
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
El Geish Pharco
El Geish 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Abdul-Hamid Bassiouni
4-1-4-1 Pharco
Huấn luyện viên: Ahmed Khattab
17
Youssry Wahid
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
2
Godwin Chika Okwara
21
A. Meteb
25
Mohamed Saeed
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
20
Ahmed Gamal
20
Ahmed Gamal
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
17
Jefferson Anilson Silva Encada
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Youssry Wahid Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 A. Meteb Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Abdel Rahman Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11 Karim Tarek Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Godwin Chika Okwara Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Khaled Stouhi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Shaaban Mahmoud Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 M. Fathallah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ali Hamdy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamed Khaled El Gabry Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emad Fathy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Saeed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Gamal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yassin Marei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Azmi Ghouma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahmoud Emad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahmoud Gehad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Fakhry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Zouheir El-Moutaraji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Sherif Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amr Nasser Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ahmed Samir Mohamed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Hany Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Farid Shawki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed El Sheikh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Fares Hatem Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amro Tarek Abdel Aziz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Islam Mohareb Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 Emad El Sayed Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ahmed Alaa Eldin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Omar Reda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Awad Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Babacar Ndiaye Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gaber Kamel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Enoque Benjamin Tula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yassin El Mallah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mohamed Ezz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Walid Mostafa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
El Geish
Pharco
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Pharco
1 : 1
(0-1)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
0 : 0
(0-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 1
(1-1)
El Geish
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Pharco
0 : 1
(0-0)
El Geish
VĐQG Ai Cập
El Geish
2 : 2
(1-1)
Pharco
El Geish
Pharco
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
El Geish
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
ENPPI El Geish |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.23 |
0.84 1.5 0.84 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Ceramica Cleopatra El Geish |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.02 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
El Geish El Olympi |
2 2 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Haras El Hodood El Geish |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
Pharco
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Masry Pharco |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Pharco Tersana |
3 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Pharco Smouha |
2 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.84 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25