VĐQG Ai Cập - 30/12/2024 18:00
SVĐ: Haras El Hodoud Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.84 2.0 -0.98
- - -
- - -
3.50 3.10 2.05
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.63 1/4 -0.89
0.81 0.75 -0.95
- - -
- - -
4.00 1.95 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Mahmoud Saber
Dokou Dodo
-
22’
Đang cập nhật
Canaria
-
Đang cập nhật
Yassin Marei
30’ -
42’
Đang cập nhật
Dokou Dodo
-
Mohamed Ezz
Mohamed Fakhri
46’ -
Đang cập nhật
Amr Nasser
54’ -
Azmi Ghouma
Gaber Kamel
65’ -
66’
Mahmoud Saber
Samuel Amadi
-
Ahmed Fouad
Enoque
75’ -
77’
Abdelkabir El Ouady
Mohamed Said
-
Đang cập nhật
Enoque
79’ -
Đang cập nhật
Zouhair El Moutaraji
81’ -
86’
Canaria
Junior Ajayi
-
Ahmed Sherif
Babacar Ndiaye
88’ -
Đang cập nhật
Mahmoud Emad
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
52%
48%
3
1
8
12
392
363
6
8
3
4
0
8
Pharco Smouha
Pharco 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ahmed Khatab
4-2-3-1 Smouha
Huấn luyện viên: Ahmed Samy
7
Amr Nasser
11
Ahmed Fouad
11
Ahmed Fouad
11
Ahmed Fouad
11
Ahmed Fouad
31
Ahmed Sherif
31
Ahmed Sherif
17
Jefferson Encada
17
Jefferson Encada
17
Jefferson Encada
18
Walid Farag
18
Hossam Hassan
21
Mido Mostafa
21
Mido Mostafa
21
Mido Mostafa
21
Mido Mostafa
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amr Nasser Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid Farag Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Sherif Tiền vệ |
37 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jefferson Encada Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Ahmed Fouad Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Azmi Ghouma Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Shika Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ahmed Gamal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Yassin Marei Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahmoud Emad Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Mohamed Ezz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Hossam Hassan Tiền đạo |
39 | 12 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
19 Mostafa El Badry Hậu vệ |
40 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Dokou Dodo Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Islam Gaber Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Mido Mostafa Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Canaria Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 El-Hani Soliman Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
2 Hesham Hafez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Ragab Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Abdelkabir El Ouady Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmoud Saber Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohamed Fakhri Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Ahmed Awad Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gaber Kamel Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Yassin El Mallah Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Enoque Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Omar Reda Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Nadim Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Babacar Ndiaye Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Zouhair El Moutaraji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Abdelrahman Amer Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Khaled Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Samuel Amadi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Hussein Taimour Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Abdallah Bostangy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohamed Said Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Mohamed Said Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Junior Ajayi Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sherif Reda Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pharco
Smouha
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 1
(1-1)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
2 : 1
(0-1)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 0
(0-0)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
0 : 2
(0-2)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Smouha
0 : 0
(0-0)
Pharco
Pharco
Smouha
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pharco
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Pharco ZED FC |
1 2 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.79 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Pharco El Geish |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Petrojet Pharco |
1 2 (0) (2) |
0.99 -0.25 0.84 |
0.89 2.0 0.71 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Pharco ENPPI |
4 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
Smouha
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Smouha Ghazl El Mehalla |
2 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.70 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
El Gounah Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Smouha El Gounah |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
El Geish Smouha |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Smouha Zamalek |
0 2 (0) (1) |
1.17 +0 0.74 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 17
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 19
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 26