GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Smouha

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Ahmed Samy

Sân vận động: Alexandria Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Smouha

Smouha

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 0

0 : 0

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0-0

11/02

0-0

11/02

Petrojet

Petrojet

Smouha

Smouha

0 : 0

0 : 0

Smouha

Smouha

0-0

07/02

0-0

07/02

Smouha

Smouha

Pyramids FC

Pyramids FC

0 : 0

0 : 0

Pyramids FC

Pyramids FC

0-0

02/02

0-0

02/02

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

Smouha

Smouha

0 : 0

0 : 0

Smouha

Smouha

0-0

28/01

0-0

28/01

Smouha

Smouha

ZED FC

ZED FC

0 : 0

0 : 0

ZED FC

ZED FC

0-0

21/01

3-2

21/01

Ismaily

Ismaily

Smouha

Smouha

1 : 0

0 : 0

Smouha

Smouha

3-2

0.80 +0.25 1.00

0.82 1.75 -0.96

0.82 1.75 -0.96

17/01

4-6

17/01

Smouha

Smouha

ZED FC

ZED FC

1 : 0

1 : 0

ZED FC

ZED FC

4-6

0.87 +0 0.83

0.92 1.75 0.92

0.92 1.75 0.92

12/01

2-7

12/01

Smouha

Smouha

Future FC

Future FC

1 : 0

1 : 0

Future FC

Future FC

2-7

0.87 -0.25 0.92

0.91 1.75 0.91

0.91 1.75 0.91

07/01

3-13

07/01

Al Ahly

Al Ahly

Smouha

Smouha

2 : 0

1 : 0

Smouha

Smouha

3-13

-0.96 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

04/01

4-4

04/01

Smouha

Smouha

Suez

Suez

1 : 0

1 : 0

Suez

Suez

4-4

0.77 -1.0 -0.98

0.95 2.5 0.79

0.95 2.5 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Oluwafemi Junior Ajayi Tiền đạo

15 4 0 0 0 29 Tiền đạo

13

Mohamed Essam Emara Tiền đạo

52 3 2 3 0 29 Tiền đạo

4

Barakat Haggag Raslan Hậu vệ

35 2 0 1 0 28 Hậu vệ

40

Abubakar Liday Tiền đạo

68 1 3 0 0 23 Tiền đạo

38

Mohamed Saeed Tiền vệ

76 1 1 4 0 23 Tiền vệ

36

Doku Dodo Tiền vệ

69 1 1 12 1 21 Tiền vệ

5

Ahmed Hakam Hậu vệ

65 1 0 10 2 27 Hậu vệ

1

El Hany Soliman Thủ môn

165 0 0 23 1 41 Thủ môn

33

Hussein Taimour Thủ môn

49 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Ahmed Mahmoud Saad Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ