- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Petrojet Smouha
Petrojet 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Smouha
Huấn luyện viên:
77
Mohamed Khalifa
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
5
Hady Reyad
5
Hady Reyad
1
El Hany Soliman
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Reda Hashem Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabrila Chicoday Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rashad Metwally Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mohamed Hesham Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 El Hany Soliman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hesham Hafez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Barakat Haggag Raslan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Islam Gaber Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdel Rahman Amer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmoud Saber Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Metwaly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Samuel Amadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hossam Hassan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Abdelaziz El Sayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zyad Farag Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Fawzi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohamed Okasha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ismaila Bamba Marico Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ibrahim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mohamed Salem Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Ashraf Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Doku Dodo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Abubakar Liday Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mostafa El Badry Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Saeed Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Sherif Reda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohamed Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Petrojet
Smouha
Petrojet
Smouha
0% 100% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Petrojet
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Al Ahly Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Petrojet Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
National Bank of Egypt Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Petrojet Al Masry |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.70 1.75 0.95 |
|||
10/01/2025 |
Petrojet ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
B
|
X
|
Smouha
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Smouha Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ceramica Cleopatra Smouha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Smouha ZED FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Smouha ZED FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.92 1.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9