VĐQG Ai Cập - 07/02/2025 14:00
SVĐ: Alexandria Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Smouha Pyramids FC
Smouha 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Pyramids FC
Huấn luyện viên:
1
El Hany Soliman
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
15
Islam Gaber
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
26
Mohamed Abdel Aziz Youssef
14
Mohanad Mostafa Lasheen
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
18
Walid El Karti
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
9
Fiston Kalala Mayele
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 El Hany Soliman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Hesham Hafez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Barakat Haggag Raslan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Abdel Aziz Youssef Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Islam Gaber Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdel Rahman Amer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmoud Saber Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Metwaly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Samuel Amadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hossam Hassan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdelkabir El Ouadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fiston Kalala Mayele Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Chibi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mohamed Saeed Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohamed Kone Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sherif Reda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mostafa Mohamed Ibrahim Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Salem Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Ashraf Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Doku Dodo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Abubakar Liday Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mostafa El Badry Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mahmoud Marie Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sodiq Ougola Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Smouha
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Smouha
2 : 3
(1-1)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
3 : 0
(2-0)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
5 : 2
(2-2)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
1 : 2
(1-1)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
5 : 1
(1-1)
Smouha
Smouha
Pyramids FC
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Smouha
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ceramica Cleopatra Smouha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Smouha ZED FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ismaily Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 1.75 1.04 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Smouha ZED FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.92 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Smouha Future FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
X
|
Pyramids FC
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Pyramids FC El Mansura |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Pyramids FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahly Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.73 |
0.85 2.25 0.85 |
|||
22/01/2025 |
ZED FC Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Pyramids FC Djoliba |
6 0 (2) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 0