GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Pyramids FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

Sân vận động: Fayoum Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Pyramids FC

Pyramids FC

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0 : 0

0 : 0

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0-0

07/02

0-0

07/02

Smouha

Smouha

Pyramids FC

Pyramids FC

0 : 0

0 : 0

Pyramids FC

Pyramids FC

0-0

04/02

0-0

04/02

Pyramids FC

Pyramids FC

El Mansura

El Mansura

0 : 0

0 : 0

El Mansura

El Mansura

0-0

31/01

0-0

31/01

Pyramids FC

Pyramids FC

Zamalek

Zamalek

0 : 0

0 : 0

Zamalek

Zamalek

0-0

26/01

0-0

26/01

Al Ahly

Al Ahly

Pyramids FC

Pyramids FC

0 : 0

0 : 0

Pyramids FC

Pyramids FC

0-0

-0.96 -0.5 0.73

0.85 2.25 0.85

0.85 2.25 0.85

22/01

2-5

22/01

ZED FC

ZED FC

Pyramids FC

Pyramids FC

0 : 1

0 : 0

Pyramids FC

Pyramids FC

2-5

-0.98 +0.25 0.77

0.95 2.0 0.88

0.95 2.0 0.88

18/01

3-4

18/01

Pyramids FC

Pyramids FC

Djoliba

Djoliba

6 : 0

2 : 0

Djoliba

Djoliba

3-4

-0.98 -2.0 0.82

0.86 2.75 0.96

0.86 2.75 0.96

15/01

8-1

15/01

Pyramids FC

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

3 : 0

1 : 0

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

8-1

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

11/01

1-4

11/01

Sagrada Esperança

Sagrada Esperança

Pyramids FC

Pyramids FC

0 : 1

0 : 0

Pyramids FC

Pyramids FC

1-4

0.90 +0.75 0.95

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

05/01

10-4

05/01

Pyramids FC

Pyramids FC

ES Tunis

ES Tunis

2 : 1

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

10-4

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

0.91 2.0 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Ramadan Sobhi Tiền vệ

115 29 19 22 2 28 Tiền vệ

21

Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ

195 9 20 15 0 30 Hậu vệ

4

Ahmed Samy Hậu vệ

149 9 2 24 1 33 Hậu vệ

5

Ali Gabr Hậu vệ

153 8 0 22 2 36 Hậu vệ

7

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

117 4 5 15 1 31 Tiền vệ

6

Osama Galal Toeima Hậu vệ

108 4 0 10 4 28 Hậu vệ

24

Ahmed Fathy Abdel Meneim Ibrahim Hậu vệ

127 0 4 17 1 41 Hậu vệ

22

Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn

143 0 0 3 0 42 Thủ môn

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn

155 0 0 4 0 34 Thủ môn

16

Youssef Nader Elshazly Thủ môn

17 0 0 0 0 24 Thủ môn