Pyramids FC
Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
Sân vận động: Fayoum Stadium
26/01
Al Ahly
Pyramids FC
0 : 0
0 : 0
Pyramids FC
-0.96 -0.5 0.73
0.85 2.25 0.85
0.85 2.25 0.85
22/01
ZED FC
Pyramids FC
0 : 1
0 : 0
Pyramids FC
-0.98 +0.25 0.77
0.95 2.0 0.88
0.95 2.0 0.88
18/01
Pyramids FC
Djoliba
6 : 0
2 : 0
Djoliba
-0.98 -2.0 0.82
0.86 2.75 0.96
0.86 2.75 0.96
15/01
Pyramids FC
Ghazl El Mehalla
3 : 0
1 : 0
Ghazl El Mehalla
0.95 -1.25 0.85
0.91 2.25 0.95
0.91 2.25 0.95
11/01
Sagrada Esperança
Pyramids FC
0 : 1
0 : 0
Pyramids FC
0.90 +0.75 0.95
0.89 2.0 0.93
0.89 2.0 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramadan Sobhi Tiền vệ |
115 | 29 | 19 | 22 | 2 | 28 | Tiền vệ |
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
195 | 9 | 20 | 15 | 0 | 30 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
149 | 9 | 2 | 24 | 1 | 33 | Hậu vệ |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
153 | 8 | 0 | 22 | 2 | 36 | Hậu vệ |
7 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
117 | 4 | 5 | 15 | 1 | 31 | Tiền vệ |
6 Osama Galal Toeima Hậu vệ |
108 | 4 | 0 | 10 | 4 | 28 | Hậu vệ |
24 Ahmed Fathy Abdel Meneim Ibrahim Hậu vệ |
127 | 0 | 4 | 17 | 1 | 41 | Hậu vệ |
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
143 | 0 | 0 | 3 | 0 | 42 | Thủ môn |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
155 | 0 | 0 | 4 | 0 | 34 | Thủ môn |
16 Youssef Nader Elshazly Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |