VĐQG Ai Cập - 26/01/2025 17:00
SVĐ: WE Al-Ahly Stadium (al-Qāhirah (Cairo))
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.96 -1 1/2 0.73
0.85 2.25 0.85
- - -
- - -
2.00 3.00 3.80
- - -
- - -
- - -
- - -
0.96 1.0 0.79
- - -
- - -
2.60 2.00 4.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ahly Pyramids FC
Al Ahly 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marcel Koller
4-2-3-1 Pyramids FC
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
14
Hussein El Shahat
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
22
Emam Ashour
22
Emam Ashour
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
5
Rami Hisham Abdel Aziz Rabia
14
Mohanad Mostafa Lasheen
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
18
Walid El Karti
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
9
Fiston Kalala Mayele
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hussein El Shahat Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Emam Ashour Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omar Kamal Abdel Wahed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Akram Tawfik Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marwan Attia Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Karim Moahmed Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fiston Kalala Mayele Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Chibi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Samir Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yousef Ayman Hafez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Karim Walid Nedved Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Hamza Abdel Karim Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Amr Al Sulaya Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mahmoud Marie Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sodiq Ougola Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahly
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
0 : 1
(0-1)
Al Ahly
VĐQG Ai Cập
Al Ahly
3 : 2
(1-1)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
3 : 0
(1-0)
Al Ahly
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Al Ahly
1 : 1
(0-0)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Al Ahly
3 : 0
(1-0)
Pyramids FC
Al Ahly
Pyramids FC
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahly
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Al Ahly El Gounah |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Stade d'Abidjan Al Ahly |
1 3 (1) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.74 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Ahly Smouha |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Pyramids FC
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
ZED FC Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Pyramids FC Djoliba |
6 0 (2) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sagrada Esperança Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8