GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 26/01/2025 17:00

SVĐ: WE Al-Ahly Stadium (al-Qāhirah (Cairo))

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -1 1/2 0.73

0.85 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.96 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.00 4.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    WE Al-Ahly Stadium (al-Qāhirah (Cairo))

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcel Koller

  • Ngày sinh:

    11-11-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    163 (T:107, H:35, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Krunoslav Jurčić

  • Ngày sinh:

    26-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:47, H:15, B:10)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Ahly Pyramids FC

Đội hình

Al Ahly 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marcel Koller

Al Ahly VS Pyramids FC

4-2-3-1 Pyramids FC

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

14

Hussein El Shahat

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

1

Mohamed El Shenawy

22

Emam Ashour

22

Emam Ashour

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia

14

Mohanad Mostafa Lasheen

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

18

Walid El Karti

18

Walid El Karti

15

Mohamed Chibi

15

Mohamed Chibi

15

Mohamed Chibi

9

Fiston Kalala Mayele

Đội hình xuất phát

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hussein El Shahat Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ

22 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Emam Ashour Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Mohamed El Shenawy Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

30

Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Omar Kamal Abdel Wahed Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Akram Tawfik Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marwan Attia Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Karim Moahmed Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Fiston Kalala Mayele Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Walid El Karti Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Chibi Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Ibrahim Adel Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ali Gabr Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ahmed Samy Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Karim Hafez Ramadan Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mostafa Fathi Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Samir Mohamed Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Yousef Ayman Hafez Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Karim Walid Nedved Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Hamza Abdel Karim Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Amr Al Sulaya Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Tawfik Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mahmoud Marie Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Abdel Rahman Magdi Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Tarek Alaa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sodiq Ougola Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ahly

Pyramids FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ahly: 4T - 0H - 1B) (Pyramids FC: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

0 : 1

(0-1)

Al Ahly

12/07/2024

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

3 : 2

(1-1)

Pyramids FC

23/07/2023

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

3 : 0

(1-0)

Al Ahly

10/04/2023

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Al Ahly

1 : 1

(0-0)

Pyramids FC

02/01/2023

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

3 : 0

(1-0)

Pyramids FC

Phong độ gần nhất

Al Ahly

Phong độ

Pyramids FC

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.6
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ahly

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

22/01/2025

Pharco

Al Ahly

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

0.90 2.25 0.96

B
X

CAF Champions League

18/01/2025

Al Ahly

Orlando Pirates

1 2

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.81 2.0 1.01

B
T

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Al Ahly

El Gounah

2 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.83 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

11/01/2025

Stade d'Abidjan

Al Ahly

1 3

(1) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.74 2.25 0.90

T
T

VĐQG Ai Cập

07/01/2025

Al Ahly

Smouha

2 0

(1) (0)

1.04 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.80

T
X

Pyramids FC

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

22/01/2025

ZED FC

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.95 2.0 0.88

T
X

CAF Champions League

18/01/2025

Pyramids FC

Djoliba

6 0

(2) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.86 2.75 0.96

T
T

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

3 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.95

T
T

CAF Champions League

11/01/2025

Sagrada Esperança

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.89 2.0 0.93

T
X

CAF Champions League

05/01/2025

Pyramids FC

ES Tunis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất