VĐQG Ai Cập - 15/01/2025 14:00
SVĐ: 30 June Air Defence Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.91 2.25 0.95
- - -
- - -
1.38 4.33 8.00
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
-0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
1.95 2.20 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Walid El Karti
Ali Gabr
34’ -
45’
Đang cập nhật
Ahmed Hakam
-
Đang cập nhật
Ibrahim Adel
51’ -
58’
Ahmed Magdy
Abdelrahim Amoory
-
Karim Hafez
Mohamed Hamdy
64’ -
68’
Mory Touré
Mohamed Osama Saber El Shihy
-
Ramadan Sobhi
Ahmed Atef
76’ -
83’
Mohamed Ali Ben Hammouda
Hossam Greisha
-
Sodiq Awujoola
Fiston Mayele
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
72%
28%
0
4
14
9
684
257
25
8
8
1
2
1
Pyramids FC Ghazl El Mehalla
Pyramids FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
4-2-3-1 Ghazl El Mehalla
Huấn luyện viên: Shawky Garib
9
Fiston Kalala Mayele
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
16
Amer Mohamed Amer
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
10
Ahmed Magdi Saad Mohamed
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiston Kalala Mayele Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Chibi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ramadan Sobhi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Mohamed Amer Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ahmed Magdi Saad Mohamed Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Yassin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Yehia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sodiq Ougola Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mohamed Essam El Gabbas Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yehia Zakaria Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Essam Emara Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Osama Saber El Shihy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Castelo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hossam Abou El Azm Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 K. El Akhmimi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdelrahim Amoory Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Pyramids FC
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 2
(0-2)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
4 : 0
(2-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 2
(0-1)
Pyramids FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
1 : 0
(0-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
6 : 0
(2-0)
Ghazl El Mehalla
Pyramids FC
Ghazl El Mehalla
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pyramids FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sagrada Esperança Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Ghazl El Mehalla
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Sporting Alexandria |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Smouha Ghazl El Mehalla |
2 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
1.23 +0 0.69 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Ghazl El Mehalla ZED FC |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.81 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20