GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 15/01/2025 14:00

SVĐ: 30 June Air Defence Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 3/4 0.85

0.91 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.33 8.00

0.82 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

-0.99 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Walid El Karti

    Ali Gabr

    34’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ahmed Hakam

  • Đang cập nhật

    Ibrahim Adel

    51’
  • 58’

    Ahmed Magdy

    Abdelrahim Amoory

  • Karim Hafez

    Mohamed Hamdy

    64’
  • 68’

    Mory Touré

    Mohamed Osama Saber El Shihy

  • Ramadan Sobhi

    Ahmed Atef

    76’
  • 83’

    Mohamed Ali Ben Hammouda

    Hossam Greisha

  • Sodiq Awujoola

    Fiston Mayele

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    30 June Air Defence Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Krunoslav Jurčić

  • Ngày sinh:

    26-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:47, H:15, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shawky Garib

  • Ngày sinh:

    26-02-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    73 (T:24, H:27, B:22)

8

Phạt góc

1

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

0

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

9

684

Tổng số đường chuyền

257

25

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Pyramids FC Ghazl El Mehalla

Đội hình

Pyramids FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

Pyramids FC VS Ghazl El Mehalla

4-2-3-1 Ghazl El Mehalla

Huấn luyện viên: Shawky Garib

9

Fiston Kalala Mayele

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

15

Mohamed Chibi

15

Mohamed Chibi

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

18

Walid El Karti

16

Amer Mohamed Amer

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

6

Ahmed Hakam

6

Ahmed Hakam

6

Ahmed Hakam

6

Ahmed Hakam

10

Ahmed Magdi Saad Mohamed

Đội hình xuất phát

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiston Kalala Mayele Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Walid El Karti Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Chibi Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Ibrahim Adel Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ali Gabr Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ahmed Samy Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Karim Hafez Ramadan Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mostafa Fathi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ramadan Sobhi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Amer Mohamed Amer Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ahmed Magdi Saad Mohamed Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ahmed Yassin Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Amr El Gazar Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ahmed Hakam Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

9

A. Yehia Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Mory Touré Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mohamed Ashraf Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sodiq Ougola Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Tawfik Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Abdel Rahman Magdi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Mohamed Essam El Gabbas Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Yehia Zakaria Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohamed Essam Emara Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ahmed El Arabi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ibrahim Hassan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Osama Saber El Shihy Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

A. Castelo Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Hossam Abou El Azm Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

K. El Akhmimi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Abdelrahim Amoory Hậu vệ

7 0 0 1 1 Hậu vệ

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pyramids FC: 5T - 0H - 0B) (Ghazl El Mehalla: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2023

VĐQG Ai Cập

Ghazl El Mehalla

0 : 2

(0-2)

Pyramids FC

07/01/2023

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

4 : 0

(2-0)

Ghazl El Mehalla

09/08/2022

VĐQG Ai Cập

Ghazl El Mehalla

0 : 2

(0-1)

Pyramids FC

09/04/2022

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

1 : 0

(0-0)

Ghazl El Mehalla

28/08/2021

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

6 : 0

(2-0)

Ghazl El Mehalla

Phong độ gần nhất

Pyramids FC

Phong độ

Ghazl El Mehalla

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pyramids FC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

11/01/2025

Sagrada Esperança

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.89 2.0 0.93

T
X

CAF Champions League

05/01/2025

Pyramids FC

ES Tunis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

El Gounah

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

1.03 +0.75 0.89

0.84 2.0 0.98

T
X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Pyramids FC

Pharco

3 0

(1) (0)

1.01 -1.25 0.83

0.93 2.5 0.93

T
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ismaily

Pyramids FC

1 1

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.92 2.25 0.82

B
X

Ghazl El Mehalla

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Ghazl El Mehalla

Sporting Alexandria

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.25 0.81

B
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

B
X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Smouha

Ghazl El Mehalla

2 4

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.70 2.0 0.94

T
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ghazl El Mehalla

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

1.23 +0 0.69

0.92 2.0 0.71

H
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

12/12/2024

Ghazl El Mehalla

ZED FC

3 1

(3) (0)

0.95 +0.25 0.81

0.90 2.0 0.73

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất