GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Ghazl El Mehalla

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1927

Huấn luyện viên: Ahmed Eid Abdel Malek

Sân vận động: El Mahalla Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Al Masry

Al Masry

0 : 0

0 : 0

Al Masry

Al Masry

0-0

11/02

0-0

11/02

Al Ahly

Al Ahly

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

0 : 0

0 : 0

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

0-0

06/02

0-0

06/02

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Future FC

Future FC

0 : 0

0 : 0

Future FC

Future FC

0-0

01/02

0-0

01/02

Pharco

Pharco

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

0 : 0

0 : 0

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

0-0

26/01

0-0

26/01

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0 : 0

0 : 0

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0-0

0.77 +0.5 0.99

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

21/01

11-2

21/01

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Haras El Hodood

Haras El Hodood

0 : 1

0 : 0

Haras El Hodood

Haras El Hodood

11-2

0.95 -0.5 0.85

0.87 1.75 0.87

0.87 1.75 0.87

15/01

8-1

15/01

Pyramids FC

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

3 : 0

1 : 0

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

8-1

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

05/01

1-0

05/01

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

Sporting Alexandria

Sporting Alexandria

1 : 0

1 : 0

Sporting Alexandria

Sporting Alexandria

1-0

-0.98 -1.25 0.77

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

01/01

3-3

01/01

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

0 : 1

0 : 1

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

3-3

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

0.78 1.75 0.84

26/12

7-3

26/12

Smouha

Smouha

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

2 : 4

1 : 1

Ghazl El Mehalla

Ghazl El Mehalla

7-3

0.95 -0.75 0.85

0.70 2.0 0.94

0.70 2.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

K. El Akhmimi Tiền vệ

85 2 3 1 0 29 Tiền vệ

0

M. El Katamy Hậu vệ

52 1 0 2 0 27 Hậu vệ

0

Ibrahim Kone Tiền vệ

42 1 0 3 0 30 Tiền vệ

0

Mohamed Gaber Tiền vệ

39 0 2 3 0 34 Tiền vệ

0

Karim Mostafa Tiền vệ

30 0 1 1 0 35 Tiền vệ

0

Malick Touré Tiền vệ

18 0 0 1 0 30 Tiền vệ

0

Abdallah Mohamed Fathi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Mohamed Magdy Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Salah Rico Atef Tiền vệ

10 0 0 1 0 34 Tiền vệ

0

Ahmad Algeaidy Tiền vệ

14 0 0 0 0 30 Tiền vệ