VĐQG Ai Cập - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Alexandria Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.70 2.0 0.94
- - -
- - -
1.66 3.25 5.00
0.92 9 0.89
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.75 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.37 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hossam Hassan
20’ -
31’
Đang cập nhật
Abdelrahim Amoory
-
52’
Đang cập nhật
Mohamed Ali Ben Hammouda
-
56’
Đang cập nhật
Mohamed Hamdy Zaki
-
Dokou Dodo
Mostafa El Badry
60’ -
Abubakar Liadi
Hesham Hafez
61’ -
66’
Mohamed Hamdy Zaki
Khaled El Akhmimi
-
67’
Đang cập nhật
Abdo Yehia
-
Abdelkabir El Ouady
Junior Ajayi
73’ -
Junior Ajayi
Mahmoud Saber
75’ -
80’
Đang cập nhật
Abdelrahim Amoory
-
88’
Đang cập nhật
Mohamed Ali Ben Hammouda
-
89’
Mohamed Ali Ben Hammouda
Barakat Haggag
-
90’
Mory Touré
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
65%
35%
2
3
14
19
439
228
18
11
6
6
1
2
Smouha Ghazl El Mehalla
Smouha 4-3-3
Huấn luyện viên: Ahmed Samy
4-3-3 Ghazl El Mehalla
Huấn luyện viên: Shawky Garib
18
Hossam Hassan
21
Mido Mostafa
21
Mido Mostafa
21
Mido Mostafa
21
Mido Mostafa
36
Dokou Dodo
36
Dokou Dodo
36
Dokou Dodo
36
Dokou Dodo
36
Dokou Dodo
36
Dokou Dodo
16
Amer Amer
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
24
Abdelrahim Amoory
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Hossam Hassan Tiền đạo |
38 | 12 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
8 Abubakar Liadi Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdelrahman Amer Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Dokou Dodo Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Mido Mostafa Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Canaria Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 El-Hani Soliman Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
26 Mohamed Rabia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mahmoud Saber Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Samuel Amadi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdelkabir El Ouady Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Amer Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abdelrahim Amoory Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Ahmed Castelo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Fatawu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdo Yehia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Smouha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Barakat Haggag Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Ashraf Magdy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Junior Ajayi Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Ashraf Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Adham Ahmed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Islam Gaber Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Hesham Hafez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Said Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Mostafa El Badry Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Khaled El Akhmimi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hazem Abdel Satar Abou Sena Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ahmed Magdy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Osama El Nagar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Youssef Hassan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Hossam Greisha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Abdo Semida Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Smouha
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 2
(0-1)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
0 : 0
(0-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 0
(0-0)
Smouha
VĐQG Ai Cập
Smouha
2 : 0
(0-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 1
(0-1)
Smouha
Smouha
Ghazl El Mehalla
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Smouha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
El Gounah Smouha |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.01 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Smouha El Gounah |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
El Geish Smouha |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Smouha Zamalek |
0 2 (0) (1) |
1.17 +0 0.74 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Haras El Hodood Smouha |
1 3 (1) (2) |
0.94 +0.25 0.92 |
- - - |
T
|
Ghazl El Mehalla
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
1.23 +0 0.69 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Ghazl El Mehalla ZED FC |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.81 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Zamalek |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
El Gounah Ghazl El Mehalla |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.98 |
0.79 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Ghazl El Mehalla El Geish |
2 3 (0) (1) |
1.03 0.0 0.81 |
1.12 2.0 0.71 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17