Cúp Quốc Gia Ai Cập - 05/01/2025 12:30
SVĐ: El Mahalla Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.77
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
1.40 3.75 7.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
-0.93 1.0 0.75
- - -
- - -
1.95 2.10 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
29’ -
Đang cập nhật
Mohamed Essam
45’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
0
53%
47%
0
0
1
0
389
335
0
0
0
0
1
0
Ghazl El Mehalla Sporting Alexandria
Ghazl El Mehalla 5-4-1
Huấn luyện viên: Shawky Garib
5-4-1 Sporting Alexandria
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ghazl El Mehalla
Sporting Alexandria
Ghazl El Mehalla
Sporting Alexandria
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ghazl El Mehalla
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Smouha Ghazl El Mehalla |
2 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
1.23 +0 0.69 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Ghazl El Mehalla ZED FC |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.81 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Zamalek |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
B
|
T
|
Sporting Alexandria
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Sporting Alexandria El Hamam |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Sporting Alexandria Tersana |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Sporting Alexandria |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Kahraba Ismailia Sporting Alexandria |
5 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Sporting Alexandria El Seka El Hadid |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20