GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 21/01/2025 14:00

SVĐ: El Mahalla Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.87 1.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.75 5.00

0.80 8.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

1.00 0.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.80 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Osama El Nagar

    Mousa Farawi

    17’
  • Mohamed Ashraf

    Khaled El Akhmimi

    53’
  • 56’

    Trésor Mofossé

    Hazem Mohamed

  • 62’

    Đang cập nhật

    Abdo Gouda

  • Mohamed Hamdy Zaki

    Gebna

    73’
  • 74’

    Abdo Gouda

    Momen Awad

  • 82’

    Đang cập nhật

    Amr El Gazar

  • 87’

    Mohamed Ashraf Roqa

    Emeka Eze

  • 89’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Mory Touré

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    El Mahalla Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Hussein

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shawky Garib

  • Ngày sinh:

    26-02-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    73 (T:24, H:27, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Youssef

  • Ngày sinh:

    10-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:6, H:17, B:17)

11

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

16

372

Tổng số đường chuyền

296

13

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

1

5

Việt vị

1

Ghazl El Mehalla Haras El Hodood

Đội hình

Ghazl El Mehalla 5-4-1

Huấn luyện viên: Shawky Garib

Ghazl El Mehalla VS Haras El Hodood

5-4-1 Haras El Hodood

Huấn luyện viên: Mohamed Youssef

16

Amer Mohamed Amer

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

29

Ahmed Yassin

29

Ahmed Yassin

29

Ahmed Yassin

29

Ahmed Yassin

30

Ossama Fathy

30

M. El Sayed

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

10

Fawzi El Henawi

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

32

Kouassi Kuassiso

17

Mohamed El Deghemy

Đội hình xuất phát

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Amer Mohamed Amer Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ossama Fathy Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

A. Castelo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Amr El Gazar Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ahmed Yassin Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Mory Touré Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mohamed Ashraf Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Yehia Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

M. El Sayed Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mohamed El Deghemy Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Abdel Rahman Gouda Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Kouassi Kuassiso Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Fawzi El Henawi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Magli Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Musa Firawi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Abdelrahman Khaled Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Yehia Zakaria Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Hossam Abou El Azm Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ahmed El Arabi Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ahmed Hakam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ibrahim Hassan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mohamed Essam Emara Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

K. El Akhmimi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Haras El Hodood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahmoud El Zonfoly Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

74

Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mohamed Mostafa Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Emeka Christian Eze Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdalahi Oubeid Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Momen Awad Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Omar Fathi Saviola Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Ghazl El Mehalla

Haras El Hodood

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ghazl El Mehalla: 0T - 2H - 3B) (Haras El Hodood: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/04/2024

Hạng Hai Ai Cập

Haras El Hodood

1 : 1

(1-1)

Ghazl El Mehalla

01/10/2023

Hạng Hai Ai Cập

Ghazl El Mehalla

1 : 1

(0-0)

Haras El Hodood

14/07/2023

VĐQG Ai Cập

Haras El Hodood

2 : 1

(1-1)

Ghazl El Mehalla

28/05/2023

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Haras El Hodood

3 : 2

(2-2)

Ghazl El Mehalla

05/02/2023

VĐQG Ai Cập

Ghazl El Mehalla

1 : 2

(0-0)

Haras El Hodood

Phong độ gần nhất

Ghazl El Mehalla

Phong độ

Haras El Hodood

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ghazl El Mehalla

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

3 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Ghazl El Mehalla

Sporting Alexandria

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.25 0.81

B
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

B
X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Smouha

Ghazl El Mehalla

2 4

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.70 2.0 0.94

T
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ghazl El Mehalla

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

1.23 +0 0.69

0.92 2.0 0.71

H
X

Haras El Hodood

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

16/01/2025

Zamalek

Haras El Hodood

3 2

(3) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.83 2.25 0.92

T
T

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

ENPPI

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

B
X

VĐQG Ai Cập

29/12/2024

Haras El Hodood

El Geish

3 0

(1) (0)

1.05 +0.25 0.75

0.87 1.75 0.87

T
T

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Ismaily

Haras El Hodood

2 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.94

0.75 1.75 0.88

T
T

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

Haras El Hodood

Al Masry

0 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.0 0.69

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất