VĐQG Ai Cập - 21/01/2025 14:00
SVĐ: El Mahalla Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
1.90 2.75 5.00
0.80 8.75 0.86
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
1.00 0.75 0.82
- - -
- - -
2.75 1.80 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Osama El Nagar
Mousa Farawi
17’ -
Mohamed Ashraf
Khaled El Akhmimi
53’ -
56’
Trésor Mofossé
Hazem Mohamed
-
62’
Đang cập nhật
Abdo Gouda
-
Mohamed Hamdy Zaki
Gebna
73’ -
74’
Abdo Gouda
Momen Awad
-
82’
Đang cập nhật
Amr El Gazar
-
87’
Mohamed Ashraf Roqa
Emeka Eze
-
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Mory Touré
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
56%
44%
1
3
9
16
372
296
13
9
3
1
5
1
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood
Ghazl El Mehalla 5-4-1
Huấn luyện viên: Shawky Garib
5-4-1 Haras El Hodood
Huấn luyện viên: Mohamed Youssef
16
Amer Mohamed Amer
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
30
Ossama Fathy
30
M. El Sayed
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Mohamed Amer Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ossama Fathy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Castelo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Yassin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Yehia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. El Sayed Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed El Deghemy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdel Rahman Gouda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Fawzi El Henawi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Musa Firawi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdelrahman Khaled Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yehia Zakaria Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hossam Abou El Azm Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Essam Emara Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 K. El Akhmimi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mahmoud El Zonfoly Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emeka Christian Eze Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdalahi Oubeid Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Momen Awad Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Omar Fathi Saviola Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
Haras El Hodood
Hạng Hai Ai Cập
Haras El Hodood
1 : 1
(1-1)
Ghazl El Mehalla
Hạng Hai Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 1
(0-0)
Haras El Hodood
VĐQG Ai Cập
Haras El Hodood
2 : 1
(1-1)
Ghazl El Mehalla
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Haras El Hodood
3 : 2
(2-2)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 2
(0-0)
Haras El Hodood
Ghazl El Mehalla
Haras El Hodood
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ghazl El Mehalla
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Sporting Alexandria |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Smouha Ghazl El Mehalla |
2 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
1.23 +0 0.69 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
Haras El Hodood
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
ENPPI Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Haras El Hodood El Geish |
3 0 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Ismaily Haras El Hodood |
2 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.94 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Haras El Hodood Al Masry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.0 0.69 |
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14