GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 01/01/2025 18:00

SVĐ: El Mahalla Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.78 1.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.50 2.62

0.87 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

1.00 0.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.80 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Osama Faisal

    Yaw Annor

  • 7’

    Đang cập nhật

    Yaw Annor

  • 18’

    Đang cập nhật

    Mahmoud El Gazar

  • 46’

    Mohamed Abdelghani

    Ahmed El Nadry

  • Hamidu Fatawu

    Hazem Abdel Satar Abou Sena

    57’
  • 75’

    Mohamed Ibrahim

    Mohamed Grendo

  • Đang cập nhật

    Abdo Yehia

    76’
  • Abdelrahim Amoory

    Osama El Nagar

    77’
  • 86’

    Yaw Annor

    Mohamed Fathi

  • 90’

    Đang cập nhật

    Osama Faisal

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    El Mahalla Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Osman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shawky Garib

  • Ngày sinh:

    26-02-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    73 (T:24, H:27, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tarek Mostafa Mohamed Labib

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:31, H:31, B:25)

3

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

0

Cứu thua

5

6

Phạm lỗi

16

532

Tổng số đường chuyền

455

12

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt

Đội hình

Ghazl El Mehalla 5-4-1

Huấn luyện viên: Shawky Garib

Ghazl El Mehalla VS National Bank of Egypt

5-4-1 National Bank of Egypt

Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib

16

Amer Amer

26

Hamidu Fatawu

26

Hamidu Fatawu

26

Hamidu Fatawu

26

Hamidu Fatawu

26

Hamidu Fatawu

6

Ahmed Hakam

6

Ahmed Hakam

6

Ahmed Hakam

6

Ahmed Hakam

24

Abdelrahim Amoory

30

Yaw Annor

6

Mahmoud El Gazar

6

Mahmoud El Gazar

6

Mahmoud El Gazar

6

Mahmoud El Gazar

4

Saïdou Simporé

4

Saïdou Simporé

25

Mohamed Helal

25

Mohamed Helal

25

Mohamed Helal

9

Osama Faisal

Đội hình xuất phát

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Amer Amer Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

24

Abdelrahim Amoory Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Ahmed Castelo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Amr El Gazar Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ahmed Hakam Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Hamidu Fatawu Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ibrahim Hassan Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Mory Touré Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mohamed Ashraf Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Abdo Yehia Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Yaw Annor Tiền vệ

27 8 3 2 0 Tiền vệ

9

Osama Faisal Tiền đạo

33 7 1 6 1 Tiền đạo

4

Saïdou Simporé Tiền vệ

37 5 1 7 1 Tiền vệ

25

Mohamed Helal Tiền vệ

27 5 1 3 0 Tiền vệ

6

Mahmoud El Gazar Hậu vệ

40 1 0 5 0 Hậu vệ

14

Serge Arnaud Aka Tiền vệ

31 1 0 6 0 Tiền vệ

11

Issahaku Yakubu Hậu vệ

38 0 5 4 0 Hậu vệ

1

Ahmed Sobhi Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hesham Salah Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mohamed Abdelghani Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Mohamed Ibrahim Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Osama El Nagar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Ahmed Magdy Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Hazem Abdel Satar Abou Sena Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Youssef Hassan Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Abdo Semida Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Hossam Greisha Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ahmed El Arabi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Abdelnaser Mohamed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Yehia Zakaria Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

National Bank of Egypt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mostafa Rahim Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Amir Medhat Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Ahmed El Nadry Tiền đạo

39 0 1 4 0 Tiền đạo

28

Mohamed Grendo Tiền đạo

43 5 1 1 0 Tiền đạo

3

Alpha Boubacar Keita Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ahmed Madbouli Tiền vệ

42 1 4 5 0 Tiền vệ

27

Abdelaziz El Balouti Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

15

Khaled Sayed Abdelshafi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mohamed Fathi Tiền vệ

35 0 0 8 1 Tiền vệ

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ghazl El Mehalla: 0T - 4H - 1B) (National Bank of Egypt: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/07/2023

VĐQG Ai Cập

Ghazl El Mehalla

0 : 0

(0-0)

National Bank of Egypt

30/01/2023

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

2 : 2

(1-1)

Ghazl El Mehalla

12/07/2022

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

2 : 1

(1-1)

Ghazl El Mehalla

20/12/2021

VĐQG Ai Cập

Ghazl El Mehalla

1 : 1

(1-1)

National Bank of Egypt

21/08/2021

VĐQG Ai Cập

National Bank of Egypt

1 : 1

(1-0)

Ghazl El Mehalla

Phong độ gần nhất

Ghazl El Mehalla

Phong độ

National Bank of Egypt

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ghazl El Mehalla

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Smouha

Ghazl El Mehalla

2 4

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.70 2.0 0.94

T
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ghazl El Mehalla

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

1.23 +0 0.69

0.92 2.0 0.71

H
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

12/12/2024

Ghazl El Mehalla

ZED FC

3 1

(3) (0)

0.95 +0.25 0.81

0.90 2.0 0.73

T
T

VĐQG Ai Cập

02/12/2024

Ghazl El Mehalla

Zamalek

0 4

(0) (2)

0.82 +0.5 0.97

0.79 2.0 0.80

B
T

VĐQG Ai Cập

23/11/2024

El Gounah

Ghazl El Mehalla

0 1

(0) (1)

0.75 +0 0.98

0.79 1.75 0.84

T
X

National Bank of Egypt

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

National Bank of Egypt

Ceramica Cleopatra

1 2

(1) (0)

1.00 +0 0.77

0.99 2.25 0.87

B
T

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

Future FC

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

0.87 +0 1.00

0.79 1.75 1.03

T
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Ceramica Cleopatra

National Bank of Egypt

0 5

(0) (1)

0.82 -0.25 0.99

0.86 2.25 0.75

T
T

VĐQG Ai Cập

01/12/2024

National Bank of Egypt

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.75 1.0 1.1

0.93 2.25 0.93

T
X

VĐQG Ai Cập

22/11/2024

Pyramids FC

National Bank of Egypt

3 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.82 2.25 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 19

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất