VĐQG Ai Cập - 01/01/2025 18:00
SVĐ: El Mahalla Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.77
0.78 1.75 0.84
- - -
- - -
3.20 2.50 2.62
0.87 9.25 0.79
- - -
- - -
1.00 0 0.77
1.00 0.75 0.83
- - -
- - -
4.00 1.80 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Osama Faisal
Yaw Annor
-
7’
Đang cập nhật
Yaw Annor
-
18’
Đang cập nhật
Mahmoud El Gazar
-
46’
Mohamed Abdelghani
Ahmed El Nadry
-
Hamidu Fatawu
Hazem Abdel Satar Abou Sena
57’ -
75’
Mohamed Ibrahim
Mohamed Grendo
-
Đang cập nhật
Abdo Yehia
76’ -
Abdelrahim Amoory
Osama El Nagar
77’ -
86’
Yaw Annor
Mohamed Fathi
-
90’
Đang cập nhật
Osama Faisal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
55%
45%
0
5
6
16
532
455
12
4
5
1
2
1
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt
Ghazl El Mehalla 5-4-1
Huấn luyện viên: Shawky Garib
5-4-1 National Bank of Egypt
Huấn luyện viên: Tarek Mostafa Mohamed Labib
16
Amer Amer
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
26
Hamidu Fatawu
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
6
Ahmed Hakam
24
Abdelrahim Amoory
30
Yaw Annor
6
Mahmoud El Gazar
6
Mahmoud El Gazar
6
Mahmoud El Gazar
6
Mahmoud El Gazar
4
Saïdou Simporé
4
Saïdou Simporé
25
Mohamed Helal
25
Mohamed Helal
25
Mohamed Helal
9
Osama Faisal
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Amer Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abdelrahim Amoory Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Ahmed Castelo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Fatawu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdo Yehia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Yaw Annor Tiền vệ |
27 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Osama Faisal Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Saïdou Simporé Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
25 Mohamed Helal Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Mahmoud El Gazar Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Serge Arnaud Aka Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Issahaku Yakubu Hậu vệ |
38 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Sobhi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hesham Salah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Abdelghani Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Mohamed Ibrahim Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Osama El Nagar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ahmed Magdy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hazem Abdel Satar Abou Sena Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Youssef Hassan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdo Semida Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hossam Greisha Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdelnaser Mohamed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Yehia Zakaria Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
National Bank of Egypt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mostafa Rahim Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Amir Medhat Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmed El Nadry Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Mohamed Grendo Tiền đạo |
43 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Alpha Boubacar Keita Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ahmed Madbouli Tiền vệ |
42 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Abdelaziz El Balouti Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Khaled Sayed Abdelshafi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Fathi Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 0
(0-0)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 2
(1-1)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
2 : 1
(1-1)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 1
(1-1)
National Bank of Egypt
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
1 : 1
(1-0)
Ghazl El Mehalla
Ghazl El Mehalla
National Bank of Egypt
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ghazl El Mehalla
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Smouha Ghazl El Mehalla |
2 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
1.23 +0 0.69 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
Ghazl El Mehalla ZED FC |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.81 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Ghazl El Mehalla Zamalek |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
El Gounah Ghazl El Mehalla |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.98 |
0.79 1.75 0.84 |
T
|
X
|
National Bank of Egypt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
National Bank of Egypt Ceramica Cleopatra |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.99 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Future FC National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.00 |
0.79 1.75 1.03 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Ceramica Cleopatra National Bank of Egypt |
0 5 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
National Bank of Egypt Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
0.75 1.0 1.1 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pyramids FC National Bank of Egypt |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26