VĐQG Ai Cập - 06/02/2025 14:00
SVĐ: El Mahalla Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ghazl El Mehalla Future FC
Ghazl El Mehalla 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Future FC
Huấn luyện viên:
16
Amer Mohamed Amer
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
30
Ossama Fathy
21
Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
12
Mohamed Hesham
16
Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Mohamed Amer Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ossama Fathy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Castelo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Yassin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Yehia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mahmoud Shaaban El Sayed Abdel Aal Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mahmoud Abdel Rahim Ahmed Abdel Rahim Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Abdel Rahman Rashdan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Ahmed Ali Desouki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Hesham Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amr Emad Naguib Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Amissi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ghanam Mohamed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Zaazaa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Atef Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Eba Tchecegna Arnold Adrien Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Musa Firawi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdelrahman Khaled Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yehia Zakaria Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hossam Abou El Azm Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Essam Emara Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 K. El Akhmimi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Future FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Bassem Ali Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Ahmed Khaled Gomma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Fejiri Okenabirhie Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Khaled Reda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Diyaa El Sayed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed Sabry Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tarek Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdel Rahman Osama Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mohamed Magdy Abdelfattah Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ghazl El Mehalla
Future FC
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 1
(0-0)
Future FC
VĐQG Ai Cập
Future FC
1 : 0
(1-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Future FC
2 : 1
(1-1)
Ghazl El Mehalla
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 5
(0-2)
Future FC
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 0
(0-0)
Future FC
Ghazl El Mehalla
Future FC
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ghazl El Mehalla
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Pharco Ghazl El Mehalla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 0.99 |
0.88 2.0 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Sporting Alexandria |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Future FC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Future FC Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Haras El Hodood Future FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Future FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
0.92 0.5 0.84 |
0.80 2.0 0.82 |
|||
12/01/2025 |
Smouha Future FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Future FC El Shams |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14