VĐQG Ai Cập - 01/02/2025 17:00
SVĐ: Border Guard Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pharco Ghazl El Mehalla
Pharco 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ghazl El Mehalla
Huấn luyện viên:
25
Mohamed Saeed
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
21
Azmi Ghouma
20
Ahmed Gamal
20
Ahmed Gamal
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
12
Yassin Marei
17
Jefferson Anilson Silva Encada
16
Amer Mohamed Amer
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
30
Ossama Fathy
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Saeed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jefferson Anilson Silva Encada Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Gamal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yassin Marei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Azmi Ghouma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mahmoud Emad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahmoud Gehad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Fakhry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Zouheir El-Moutaraji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Sherif Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amr Nasser Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Mohamed Amer Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ossama Fathy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Castelo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Yassin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Yehia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pharco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Yassin El Mallah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mohamed Ezz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Walid Mostafa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Omar Reda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ahmed Awad Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Gamil Nadeem Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Babacar Ndiaye Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gaber Kamel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Enoque Benjamin Tula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Abdelrahman Khaled Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yehia Zakaria Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hossam Abou El Azm Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Essam Emara Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 K. El Akhmimi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Musa Firawi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pharco
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Pharco
3 : 1
(1-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 0
(0-0)
Pharco
VĐQG Ai Cập
Pharco
1 : 1
(0-1)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 1
(0-1)
Pharco
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ghazl El Mehalla
3 : 1
(2-1)
Pharco
Pharco
Ghazl El Mehalla
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pharco
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
El Geish Pharco |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.68 |
0.80 1.75 0.99 |
|||
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Masry Pharco |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Pharco Tersana |
3 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Pharco Smouha |
2 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.84 2.0 1.02 |
T
|
T
|
Ghazl El Mehalla
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 0.99 |
0.88 2.0 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Sporting Alexandria |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 11