GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 26/01/2025 17:00

SVĐ: El Mahalla Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 0.99

0.88 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.00 1.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.79 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 1.91 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    El Mahalla Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shawky Garib

  • Ngày sinh:

    26-02-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    73 (T:24, H:27, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ayman Al Ramadi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    155 (T:50, H:40, B:65)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ghazl El Mehalla Ceramica Cleopatra

Đội hình

Ghazl El Mehalla 5-4-1

Huấn luyện viên: Shawky Garib

Ghazl El Mehalla VS Ceramica Cleopatra

5-4-1 Ceramica Cleopatra

Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi

16

Amer Mohamed Amer

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

26

Hamidu Abdul Fatawu

29

Ahmed Yassin

29

Ahmed Yassin

29

Ahmed Yassin

29

Ahmed Yassin

30

Ossama Fathy

11

Ahmed Kendouci

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya

14

Mohamed Toni

14

Mohamed Toni

5

Ragab Nabil

5

Ragab Nabil

5

Ragab Nabil

2

Ahmed Hany Ebadah

Đội hình xuất phát

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Amer Mohamed Amer Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ossama Fathy Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

A. Castelo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Amr El Gazar Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ahmed Yassin Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Mory Touré Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mohamed Ashraf Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Yehia Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Ceramica Cleopatra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ahmed Kendouci Tiền vệ

15 3 1 1 0 Tiền vệ

2

Ahmed Hany Ebadah Hậu vệ

13 1 1 0 1 Hậu vệ

14

Mohamed Toni Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Ragab Nabil Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Mohamed Bassam Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

17

Ahmed Ramadan Mohamed Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Hussein Al Sayed Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Adel El Sayed Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mahmoud Abdel Hafiz Mohamed Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Fagrie Lakay Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ghazl El Mehalla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Abdelrahman Khaled Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Yehia Zakaria Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Hossam Abou El Azm Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ahmed El Arabi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ahmed Hakam Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ibrahim Hassan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mohamed Essam Emara Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

K. El Akhmimi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Musa Firawi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Ceramica Cleopatra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mohamed Ahmed Ateya Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ayman Saad Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Ahmed Abdin Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Justice Arthur Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Nour Alaa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mohamed Sadek Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Amr Mahmoud Kalawa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Abdallah Magdy Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Marwan Osman Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Ghazl El Mehalla

Ceramica Cleopatra

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ghazl El Mehalla: 1T - 3H - 1B) (Ceramica Cleopatra: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/05/2023

VĐQG Ai Cập

Ceramica Cleopatra

0 : 0

(0-0)

Ghazl El Mehalla

03/01/2023

VĐQG Ai Cập

Ghazl El Mehalla

0 : 3

(0-0)

Ceramica Cleopatra

26/07/2022

VĐQG Ai Cập

Ghazl El Mehalla

0 : 0

(0-0)

Ceramica Cleopatra

22/02/2022

VĐQG Ai Cập

Ceramica Cleopatra

0 : 0

(0-0)

Ghazl El Mehalla

01/02/2022

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Ghazl El Mehalla

2 : 1

(1-0)

Ceramica Cleopatra

Phong độ gần nhất

Ghazl El Mehalla

Phong độ

Ceramica Cleopatra

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ghazl El Mehalla

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

21/01/2025

Ghazl El Mehalla

Haras El Hodood

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 1.75 0.87

B
X

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

3 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Ai Cập

05/01/2025

Ghazl El Mehalla

Sporting Alexandria

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.25 0.81

B
X

VĐQG Ai Cập

01/01/2025

Ghazl El Mehalla

National Bank of Egypt

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.78 1.75 0.84

B
X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Smouha

Ghazl El Mehalla

2 4

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.70 2.0 0.94

T
T

Ceramica Cleopatra

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

22/01/2025

Ceramica Cleopatra

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

1.00 2.25 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

17/01/2025

Ceramica Cleopatra

El Geish

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.02 2.0 0.80

T
H

VĐQG Ai Cập

10/01/2025

El Geish

Ceramica Cleopatra

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.94

0.87 1.75 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

04/01/2025

Ceramica Cleopatra

La Viena FC

3 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ai Cập

31/12/2024

Ceramica Cleopatra

Al Masry

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 0.81

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất