VĐQG Ai Cập - 26/01/2025 17:00
SVĐ: El Mahalla Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 1/2 0.99
0.88 2.0 0.90
- - -
- - -
4.00 3.00 1.95
- - -
- - -
- - -
- - -
0.79 0.75 1.00
- - -
- - -
4.75 1.91 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ghazl El Mehalla Ceramica Cleopatra
Ghazl El Mehalla 5-4-1
Huấn luyện viên: Shawky Garib
5-4-1 Ceramica Cleopatra
Huấn luyện viên: Ayman Al Ramadi
16
Amer Mohamed Amer
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
30
Ossama Fathy
11
Ahmed Kendouci
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
19
Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya
14
Mohamed Toni
14
Mohamed Toni
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
5
Ragab Nabil
2
Ahmed Hany Ebadah
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Mohamed Amer Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ossama Fathy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Castelo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Yassin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Yehia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Ahmed Hany Ebadah Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Mohamed Toni Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ragab Nabil Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Islam Issa Elsayed Mohamed Ateya Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Bassam Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Ahmed Ramadan Mohamed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Hussein Al Sayed Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Adel El Sayed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mahmoud Abdel Hafiz Mohamed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fagrie Lakay Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Abdelrahman Khaled Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yehia Zakaria Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hossam Abou El Azm Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Essam Emara Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 K. El Akhmimi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Musa Firawi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ceramica Cleopatra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohamed Ahmed Ateya Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ayman Saad Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Ahmed Abdin Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Justice Arthur Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Nour Alaa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Sadek Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Amr Mahmoud Kalawa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdallah Magdy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marwan Osman Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ghazl El Mehalla
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
0 : 0
(0-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 3
(0-0)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 0
(0-0)
Ceramica Cleopatra
VĐQG Ai Cập
Ceramica Cleopatra
0 : 0
(0-0)
Ghazl El Mehalla
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Ghazl El Mehalla
2 : 1
(1-0)
Ceramica Cleopatra
Ghazl El Mehalla
Ceramica Cleopatra
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ghazl El Mehalla
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Sporting Alexandria |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Ghazl El Mehalla National Bank of Egypt |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Smouha Ghazl El Mehalla |
2 4 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
T
|
Ceramica Cleopatra
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Ceramica Cleopatra Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Ceramica Cleopatra El Geish |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.02 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
El Geish Ceramica Cleopatra |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ceramica Cleopatra La Viena FC |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Ceramica Cleopatra Al Masry |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19