VĐQG Ai Cập - 11/02/2025 17:00
SVĐ: WE Al-Ahly Stadium (al-Qāhirah (Cairo))
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ahly Ghazl El Mehalla
Al Ahly 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ghazl El Mehalla
Huấn luyện viên:
14
Hussein El Shahat
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
1
Mohamed El Shenawy
22
Emam Ashour
22
Emam Ashour
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
6
Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi
5
Rami Hisham Abdel Aziz Rabia
16
Amer Mohamed Amer
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
26
Hamidu Abdul Fatawu
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
29
Ahmed Yassin
30
Ossama Fathy
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hussein El Shahat Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Emam Ashour Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Omar Kamal Abdel Wahed Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Akram Tawfik Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marwan Attia Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Karim Moahmed Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Amer Mohamed Amer Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ossama Fathy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Castelo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amr El Gazar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmed Yassin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hamidu Abdul Fatawu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mory Touré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Ashraf Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Hamdy Zaki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Yehia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Ali Ben Hammouda Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahly
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Karim Walid Nedved Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Hamza Abdel Karim Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Abdallah Ali Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Amr Al Sulaya Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Samir Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yousef Ayman Hafez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ghazl El Mehalla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Musa Firawi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdelrahman Khaled Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yehia Zakaria Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hossam Abou El Azm Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El Arabi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ahmed Hakam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Hassan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Essam Emara Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 K. El Akhmimi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahly
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Al Ahly
3 : 0
(1-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
0 : 2
(0-2)
Al Ahly
VĐQG Ai Cập
Al Ahly
2 : 1
(1-0)
Ghazl El Mehalla
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
2 : 3
(0-1)
Al Ahly
VĐQG Ai Cập
Ghazl El Mehalla
1 : 0
(1-0)
Al Ahly
Al Ahly
Ghazl El Mehalla
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahly
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Al Ahly Petrojet |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Future FC Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahly Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.73 |
0.85 2.25 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Pharco Al Ahly |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Al Ahly Orlando Pirates |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
T
|
Ghazl El Mehalla
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Ghazl El Mehalla Future FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Pharco Ghazl El Mehalla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Ceramica Cleopatra |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 0.99 |
0.88 2.0 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6