CAF Champions League - 05/01/2025 16:00
SVĐ: 30 June Air Defence Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
0.91 2.0 0.72
- - -
- - -
2.20 2.75 3.75
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.67 0 -0.82
0.87 0.75 0.93
- - -
- - -
3.10 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Walid El Karti
21’ -
Ahmed Tawfik
Osama Galal
37’ -
56’
Mohamed Ben Ali
Youcef Belaïli
-
Mohamed Hamdy
Karim Hafez
70’ -
71’
Đang cập nhật
Mohamed Amine Ben Hamida
-
75’
Yan Sasse
Kebba Sowe
-
Ibrahim Blati Touré
Marwan Hamdi
83’ -
84’
Mohamed Ben Ali
Raed Bouchniba
-
85’
Youcef Belaïli
Achref Jebri
-
86’
Đang cập nhật
Amanallah Memmiche
-
Đang cập nhật
Ali Gabr
87’ -
Ramadan Sobhi
Mostafa Fathi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
61%
39%
1
4
14
12
437
289
9
5
6
2
3
3
Pyramids FC ES Tunis
Pyramids FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
4-2-3-1 ES Tunis
Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf
9
Fiston Mayele
1
Ahmed El Shenawy
1
Ahmed El Shenawy
1
Ahmed El Shenawy
1
Ahmed El Shenawy
12
Ahmed Tawfik
12
Ahmed Tawfik
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
11
Youcef Belaïli
2
Mohamed Ben Ali
2
Mohamed Ben Ali
2
Mohamed Ben Ali
2
Mohamed Ben Ali
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiston Mayele Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed El Shenawy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Marei Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Hamdy Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Sodiq Awujoola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Atef Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Youcef Belaïli Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yan Sasse Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohamed Tougai Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Amanallah Memmiche Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Roger Aholou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdramane Konaté Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Elias Mokwana Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sherif Ekramy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ramadan Sobhi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdelrahman Magdi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Osama Galal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Obama Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dodo Elgabas Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Karim Hafez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Marwan Hamdi Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Raed Bouchniba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zakaria El Ayeb Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kebba Sowe Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Onuche Ogbelu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Achref Jebri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Koussay Smiri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Bechir Ben Said Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
ES Tunis
CAF Champions League
ES Tunis
2 : 0
(2-0)
Pyramids FC
Pyramids FC
ES Tunis
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pyramids FC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Pyramids FC Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
ES Tunis Pyramids FC |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.0 0.70 |
B
|
H
|
ES Tunis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
25/12/2024 |
EGS Gafsa ES Tunis |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
ES Tunis Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
ES Tunis Pyramids FC |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.0 0.70 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Sagrada Esperança ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22