GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 05/01/2025 16:00

SVĐ: 30 June Air Defence Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 0.95

0.91 2.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.75 3.75

0.91 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.82

0.87 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.90 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Walid El Karti

    21’
  • Ahmed Tawfik

    Osama Galal 

    37’
  • 56’

    Mohamed Ben Ali

    Youcef Belaïli

  • Mohamed Hamdy

    Karim Hafez

    70’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Mohamed Amine Ben Hamida

  • 75’

    Yan Sasse

    Kebba Sowe

  • Ibrahim Blati Touré

    Marwan Hamdi

    83’
  • 84’

    Mohamed Ben Ali

    Raed Bouchniba

  • 85’

    Youcef Belaïli

    Achref Jebri

  • 86’

    Đang cập nhật

    Amanallah Memmiche

  • Đang cập nhật

    Ali Gabr

    87’
  • Ramadan Sobhi

    Mostafa Fathi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    30 June Air Defence Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Nkounkou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Krunoslav Jurčić

  • Ngày sinh:

    26-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:47, H:15, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurențiu Aurelian Reghecampf

  • Ngày sinh:

    19-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    154 (T:71, H:35, B:48)

10

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

12

437

Tổng số đường chuyền

289

9

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

3

Pyramids FC ES Tunis

Đội hình

Pyramids FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

Pyramids FC VS ES Tunis

4-2-3-1 ES Tunis

Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf

9

Fiston Mayele

1

Ahmed El Shenawy

1

Ahmed El Shenawy

1

Ahmed El Shenawy

1

Ahmed El Shenawy

12

Ahmed Tawfik

12

Ahmed Tawfik

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

18

Walid El Karti

11

Youcef Belaïli

2

Mohamed Ben Ali

2

Mohamed Ben Ali

2

Mohamed Ben Ali

2

Mohamed Ben Ali

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

Đội hình xuất phát

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiston Mayele Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Walid El Karti Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Tawfik Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Ibrahim Adel Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ahmed El Shenawy Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ali Gabr Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mahmoud Marei Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Hamdy Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Sodiq Awujoola Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ahmed Atef Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Youcef Belaïli Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Yan Sasse Tiền đạo

7 1 2 0 0 Tiền đạo

15

Mohamed Tougai Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Amanallah Memmiche Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Ben Ali Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Hamza Jelassi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Houssem Teka Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Roger Aholou Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdramane Konaté Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Elias Mokwana Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Sherif Ekramy Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

10

Ramadan Sobhi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Abdelrahman Magdi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Osama Galal  Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Youssef Obama Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Dodo Elgabas Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Karim Hafez Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mostafa Fathi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Marwan Hamdi Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Raed Bouchniba Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Zakaria El Ayeb Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Larry Azouni Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kebba Sowe Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Onuche Ogbelu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Achref Jebri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Koussay Smiri Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Bechir Ben Said Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

30

Koussay Maacha Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Pyramids FC

ES Tunis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pyramids FC: 0T - 0H - 1B) (ES Tunis: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

CAF Champions League

ES Tunis

2 : 0

(2-0)

Pyramids FC

Phong độ gần nhất

Pyramids FC

Phong độ

ES Tunis

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pyramids FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

El Gounah

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

1.03 +0.75 0.89

0.84 2.0 0.98

T
X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Pyramids FC

Pharco

3 0

(1) (0)

1.01 -1.25 0.83

0.93 2.5 0.93

T
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ismaily

Pyramids FC

1 1

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.92 2.25 0.82

B
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

17/12/2024

Pyramids FC

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.77

T
X

CAF Champions League

14/12/2024

ES Tunis

Pyramids FC

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.0 0.70

B
H

ES Tunis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

CS Sfaxien

ES Tunis

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.84

0.85 1.5 0.85

T
X

VĐQG Tunisia

25/12/2024

EGS Gafsa

ES Tunis

0 3

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.0 0.90

T
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

ES Tunis

Club Africain

2 2

(2) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 1.75 1.02

B
T

CAF Champions League

14/12/2024

ES Tunis

Pyramids FC

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.0 0.70

T
H

CAF Champions League

06/12/2024

Sagrada Esperança

ES Tunis

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.90 2.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất