GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

ES Tunis

Thuộc giải đấu: VĐQG Tunisia

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: José Miguel Azevedo Cardoso

Sân vận động: Stade Olympique de Radès

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

ES Tunis

ES Tunis

Métlaoui

Métlaoui

0 : 0

0 : 0

Métlaoui

Métlaoui

0-0

07/02

0-0

07/02

Stade Tunisien

Stade Tunisien

ES Tunis

ES Tunis

0 : 0

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

0-0

31/01

0-0

31/01

ES Tunis

ES Tunis

Slimane

Slimane

0 : 0

0 : 0

Slimane

Slimane

0-0

29/01

0-0

29/01

Tataouine

Tataouine

ES Tunis

ES Tunis

0 : 0

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

0-0

26/01

0-0

26/01

Monastir

Monastir

ES Tunis

ES Tunis

0 : 0

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

0-0

22/01

5-1

22/01

ES Tunis

ES Tunis

Olympique Béja

Olympique Béja

1 : 1

0 : 1

Olympique Béja

Olympique Béja

5-1

0.88 -1.75 0.86

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

7-1

18/01

ES Tunis

ES Tunis

Sagrada Esperança

Sagrada Esperança

4 : 1

2 : 1

Sagrada Esperança

Sagrada Esperança

7-1

1.00 -2.25 0.85

0.73 3.0 0.90

0.73 3.0 0.90

12/01

3-5

12/01

Djoliba

Djoliba

ES Tunis

ES Tunis

0 : 1

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

3-5

1.00 +0.5 0.85

0.80 1.75 -0.98

0.80 1.75 -0.98

05/01

10-4

05/01

Pyramids FC

Pyramids FC

ES Tunis

ES Tunis

2 : 1

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

10-4

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

0.91 2.0 0.72

29/12

6-7

29/12

CS Sfaxien

CS Sfaxien

ES Tunis

ES Tunis

0 : 1

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

6-7

0.92 +0.5 0.84

0.85 1.5 0.85

0.85 1.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yassine Meriah Hậu vệ

31 4 1 4 0 32 Hậu vệ

0

Mohamed Amine Tougai Hậu vệ

39 3 0 5 0 25 Hậu vệ

0

Rayed Bouchniba Hậu vệ

32 1 0 1 1 22 Hậu vệ

0

Ghaith Wahabi Tiền vệ

19 0 1 5 0 Tiền vệ

0

Mohamed Sedki Debchi Thủ môn

13 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Raed Fadaa Hậu vệ

4 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Zied Machmoum Tiền vệ

3 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Aziz Abid Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Mohamed Ben Ali Tiền vệ

36 0 0 6 0 30 Tiền vệ

0

Mohammed Abu Zrayq Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ