- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ES Tunis Métlaoui
ES Tunis 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Métlaoui
Huấn luyện viên:
11
Mohamed Youcef Belaïli
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
15
Mohamed Amine Tougai
15
Mohamed Amine Tougai
27
Hamza Ben Chrifia
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
5
Yosri Arfaoui
5
Yosri Arfaoui
7
Hamdi Ben Helal
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Youcef Belaïli Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yan Medeiros Sasse Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Amine Tougai Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Bechir Ben Said Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Koussay Smiri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayman Ben Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Elyas Bouzaiene Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Onuche Ogbelu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Achref Jebri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hamza Ben Chrifia Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamdi Ben Helal Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yosri Arfaoui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ahmed Mazhoud Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Haytham Mohamadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aboubacar Bah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Amine Ammar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Faleh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nassim Chachia Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cherif Bodian Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Elias Mokwana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayed Bouchniba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Zineddine Kada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohamed Wael Derbali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Amanallah Memmich Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Roger Ben Boris Aholou Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Chiheb Aouadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amine Knaissi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mounir Jelassi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kossai Tlili Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Muhammad Diame Pape Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Bouassida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Badara Naby Sylla Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bacem Hajji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
1 : 1
(0-0)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
Métlaoui
0 : 2
(0-1)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
3 : 2
(2-2)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
1 : 2
(0-0)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
3 : 0
(2-0)
Métlaoui
ES Tunis
Métlaoui
0% 100% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ES Tunis
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Stade Tunisien ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
ES Tunis Slimane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Tataouine ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Monastir ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
ES Tunis Olympique Béja |
1 1 (0) (1) |
0.88 -1.75 0.86 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Métlaoui
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Métlaoui Zarzis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Métlaoui Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Slimane Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.85 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Tataouine Métlaoui |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9