- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tataouine ES Tunis
Tataouine 4-3-3
Huấn luyện viên: Ghazi Ghrairi
4-3-3 ES Tunis
Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf
32
Yassine Beguir
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
11
Mohamed Youcef Belaïli
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
15
Mohamed Amine Tougai
15
Mohamed Amine Tougai
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Yassine Beguir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Mohamed Jemai Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rami Affes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 G. Khalfa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Helmi Ben Rhouma Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Noumory Keita Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Bennour Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamoudou Junior Diakité Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bilel Mgannem Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Wahid Timi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Ali Hosni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Youcef Belaïli Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yan Medeiros Sasse Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Amine Tougai Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Bechir Ben Said Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Koussay Smiri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayman Ben Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Elyas Bouzaiene Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Onuche Ogbelu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Achref Jebri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Helmi Assidi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Houssem Arbi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Aziz Sokrafi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Charaf Guezmir Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Elias Mokwana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayed Bouchniba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Zineddine Kada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohamed Wael Derbali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Amanallah Memmich Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Roger Ben Boris Aholou Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tataouine
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
3 : 0
(3-0)
Tataouine
VĐQG Tunisia
ES Tunis
3 : 0
(1-0)
Tataouine
VĐQG Tunisia
Tataouine
1 : 1
(0-1)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
Tataouine
1 : 6
(0-3)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
3 : 0
(1-0)
Tataouine
Tataouine
ES Tunis
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tataouine
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Tataouine Métlaoui |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Tataouine Slimane |
0 3 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.73 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Tataouine Zarzis |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Monastir Tataouine |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
B
|
T
|
ES Tunis
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Monastir ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
ES Tunis Olympique Béja |
1 1 (0) (1) |
0.88 -1.75 0.86 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
ES Tunis Sagrada Esperança |
4 1 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.73 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Djoliba ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 1.75 1.02 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26