GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 29/12/2024 13:00

SVĐ: Stade Taïeb Mhiri

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.84

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.75 1.83

1.00 8 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.83 0.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 1.72 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Zineddine Kada

  • 41’

    Đang cập nhật

    Youcef Belaïli

  • 46’

    Zakaria El Ayeb

    Larry Azouni

  • Mohamed Dhaoui

    Mohamed Absi

    61’
  • 63’

    Yan Sasse

    Abdramane Konaté

  • 70’

    Zineddine Kada

    Koussay Maacha

  • 72’

    Đang cập nhật

    Koussay Maacha

  • Hazem Haj-Hassen

    Omar Ben Ali

    74’
  • Koffi Constant Kouame

    Salah Hrabi

    79’
  • 84’

    Raed Bouchniba

    Mohamed Ben Ali

  • 86’

    Youcef Belaïli

    Abdramane Konaté

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Taïeb Mhiri

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Olivier Perrin

  • Ngày sinh:

    27-01-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurențiu Aurelian Reghecampf

  • Ngày sinh:

    19-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    154 (T:71, H:35, B:48)

6

Phạt góc

7

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

3

367

Tổng số đường chuyền

506

12

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

CS Sfaxien ES Tunis

Đội hình

CS Sfaxien 4-3-3

Huấn luyện viên: Olivier Perrin

CS Sfaxien VS ES Tunis

4-3-3 ES Tunis

Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf

18

Mohamed Dhaoui

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

21

Hichem Baccar

13

Rayane Derbali

13

Rayane Derbali

13

Rayane Derbali

13

Rayane Derbali

13

Rayane Derbali

13

Rayane Derbali

11

Youcef Belaïli

20

Mohamed Amine Ben Hamida

20

Mohamed Amine Ben Hamida

20

Mohamed Amine Ben Hamida

20

Mohamed Amine Ben Hamida

15

Mohamed Tougai

15

Mohamed Tougai

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

10

Yan Sasse

Đội hình xuất phát

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mohamed Dhaoui Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Aymen Dahmen Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

33

Koffi Constant Kouame Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Rayane Derbali Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Hichem Baccar Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohamed Nasraoui Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Firas Sekkouhi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Haythem Ayouni Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Balla Moussa Conte Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Baraket Hmidi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Hazem Haj-Hassen Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Youcef Belaïli Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Yan Sasse Tiền vệ

6 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Tougai Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Amanallah Memmiche Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Hamza Jelassi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Raed Bouchniba Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Zakaria El Ayeb Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Roger Aholou Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Houssem Teka Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Zinedine Kada Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CS Sfaxien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Amine Haboubi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Gaoussou Traoré Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Salah Hrabi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Omar Ben Ali Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Youssef Becha Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

34

Fabien Winley Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Mohamed Absi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Koussay Maacha Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Mohamed Ben Ali Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Abdramane Konaté Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Mohamed Kodhai Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Bechir Ben Said Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

23

Larry Azouni Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Koussay Smiri Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Elias Mokwana Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mohamed Wael Derbali Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

CS Sfaxien

ES Tunis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CS Sfaxien: 0T - 2H - 3B) (ES Tunis: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/06/2024

VĐQG Tunisia

CS Sfaxien

0 : 0

(0-0)

ES Tunis

01/05/2024

VĐQG Tunisia

ES Tunis

1 : 1

(1-0)

CS Sfaxien

27/12/2023

VĐQG Tunisia

ES Tunis

1 : 0

(1-0)

CS Sfaxien

24/09/2023

VĐQG Tunisia

CS Sfaxien

0 : 1

(0-0)

ES Tunis

24/06/2023

VĐQG Tunisia

ES Tunis

1 : 0

(1-0)

CS Sfaxien

Phong độ gần nhất

CS Sfaxien

Phong độ

ES Tunis

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CS Sfaxien

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

26/12/2024

CS Sfaxien

Stade Tunisien

1 2

(0) (2)

0.75 +0 0.96

0.85 1.5 0.85

B
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Métlaoui

CS Sfaxien

2 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.83 1.5 0.87

B
T

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Simba

CS Sfaxien

2 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.92 2.25 0.72

B
T

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Onze Bravos

CS Sfaxien

3 2

(3) (1)

1.10 +0.25 0.77

0.93 2.0 0.68

B
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Slimane

CS Sfaxien

1 4

(0) (2)

0.92 +0.5 0.87

0.98 1.75 0.80

T
T

ES Tunis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

25/12/2024

EGS Gafsa

ES Tunis

0 3

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.0 0.90

T
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

ES Tunis

Club Africain

2 2

(2) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 1.75 1.02

B
T

CAF Champions League

14/12/2024

ES Tunis

Pyramids FC

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.0 0.70

T
H

CAF Champions League

06/12/2024

Sagrada Esperança

ES Tunis

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.90 2.0 0.92

B
X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

ES Tunis

Jeunesse Sportive Omrane

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất