VĐQG Tunisia - 29/12/2024 13:00
SVĐ: Stade Taïeb Mhiri
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/2 0.84
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
5.00 2.75 1.83
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.83 0.5 0.85
- - -
- - -
6.50 1.72 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Zineddine Kada
-
41’
Đang cập nhật
Youcef Belaïli
-
46’
Zakaria El Ayeb
Larry Azouni
-
Mohamed Dhaoui
Mohamed Absi
61’ -
63’
Yan Sasse
Abdramane Konaté
-
70’
Zineddine Kada
Koussay Maacha
-
72’
Đang cập nhật
Koussay Maacha
-
Hazem Haj-Hassen
Omar Ben Ali
74’ -
Koffi Constant Kouame
Salah Hrabi
79’ -
84’
Raed Bouchniba
Mohamed Ben Ali
-
86’
Youcef Belaïli
Abdramane Konaté
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
42%
58%
4
4
0
3
367
506
12
13
4
5
2
2
CS Sfaxien ES Tunis
CS Sfaxien 4-3-3
Huấn luyện viên: Olivier Perrin
4-3-3 ES Tunis
Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf
18
Mohamed Dhaoui
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
21
Hichem Baccar
13
Rayane Derbali
13
Rayane Derbali
13
Rayane Derbali
13
Rayane Derbali
13
Rayane Derbali
13
Rayane Derbali
11
Youcef Belaïli
20
Mohamed Amine Ben Hamida
20
Mohamed Amine Ben Hamida
20
Mohamed Amine Ben Hamida
20
Mohamed Amine Ben Hamida
15
Mohamed Tougai
15
Mohamed Tougai
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
10
Yan Sasse
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Koffi Constant Kouame Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Rayane Derbali Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Haythem Ayouni Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Haj-Hassen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Youcef Belaïli Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yan Sasse Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Tougai Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Amanallah Memmiche Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Raed Bouchniba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zakaria El Ayeb Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Roger Aholou Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zinedine Kada Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Traoré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Salah Hrabi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Youssef Becha Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohamed Hedi Gaaloul Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdramane Konaté Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Mohamed Kodhai Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bechir Ben Said Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Koussay Smiri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Elias Mokwana Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohamed Wael Derbali Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CS Sfaxien
ES Tunis
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
0 : 0
(0-0)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
1 : 1
(1-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
ES Tunis
1 : 0
(1-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
0 : 1
(0-0)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
1 : 0
(1-0)
CS Sfaxien
CS Sfaxien
ES Tunis
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CS Sfaxien
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Métlaoui CS Sfaxien |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.83 1.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Simba CS Sfaxien |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Onze Bravos CS Sfaxien |
3 2 (3) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.68 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Slimane CS Sfaxien |
1 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.98 1.75 0.80 |
T
|
T
|
ES Tunis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 |
EGS Gafsa ES Tunis |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
ES Tunis Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
ES Tunis Pyramids FC |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.0 0.70 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Sagrada Esperança ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
ES Tunis Jeunesse Sportive Omrane |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 22