- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Monastir ES Tunis
Monastir 4-3-3
Huấn luyện viên: Mohamed Sahli
4-3-3 ES Tunis
Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf
12
Fourat Soltani
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
11
Mohamed Youcef Belaïli
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
15
Mohamed Amine Tougai
15
Mohamed Amine Tougai
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fourat Soltani Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abdessalem Hallaoui Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rayane Azzouz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Raed Chikhaoui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Malek Miledi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hadj Ali Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moses Orkuma Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mehdi Ganouni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chiheb Jbeli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Mastouri Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Youcef Belaïli Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yan Medeiros Sasse Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Amine Tougai Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Bechir Ben Said Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Koussay Smiri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayman Ben Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Elyas Bouzaiene Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Onuche Ogbelu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Achref Jebri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Chiheb Salhi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Youssef Herch Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Malcolm Elhmidi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mustapha Samb Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Louay Trayi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Seifeddine Souissi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rayen Besbes Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mohamed Wael Derbali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Amanallah Memmich Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Roger Ben Boris Aholou Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Elias Mokwana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayed Bouchniba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Zineddine Kada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
2 : 0
(1-0)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
1 : 1
(0-1)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
Monastir
1 : 2
(0-1)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
2 : 0
(1-0)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
3 : 2
(1-1)
ES Tunis
Monastir
ES Tunis
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Monastir
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Slimane Monastir |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Monastir Tataouine |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
T
|
T
|
ES Tunis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
ES Tunis Olympique Béja |
1 1 (0) (1) |
0.88 -1.75 0.86 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
ES Tunis Sagrada Esperança |
4 1 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.73 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Djoliba ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 1.75 1.02 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 29