GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 12/01/2025 16:00

SVĐ: Stade 26 Mars

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.85

0.80 1.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.87 1.75

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.88 0.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 1.83 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Larry Azouni

  • 30’

    Đang cập nhật

    Youcef Belaïli

  • 38’

    Đang cập nhật

    Elias Mokwana

  • Đang cập nhật

    Ousmane Diallo

    45’
  • 59’

    Mohamed Ben Ali

    Onuche Ogbelu

  • Fernand Araba Dakouo

    Aboubacar Boubou Sidibé

    62’
  • 67’

    Mohamed Amine Ben Hamida

    Elias Mokwana

  • 75’

    Yan Sasse

    Ayman Ben Mohamed

  • Đang cập nhật

    Aly Keita

    78’
  • Aly Keita

    Aboubacar Wagué

    80’
  • 88’

    Abdramane Konaté

    Elyas Bouzaiene

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade 26 Mars

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Demba Mamadou Traore

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:6, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurențiu Aurelian Reghecampf

  • Ngày sinh:

    19-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    154 (T:71, H:35, B:48)

3

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

0

24

Phạm lỗi

15

420

Tổng số đường chuyền

383

8

Dứt điểm

12

0

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Djoliba ES Tunis

Đội hình

Djoliba 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Demba Mamadou Traore

Djoliba VS ES Tunis

4-2-3-1 ES Tunis

Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf

12

Amadou Mbarakou Soumaré

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

3

Aly Keita

3

Aly Keita

23

Abdoulaye Sanogo

23

Abdoulaye Sanogo

23

Abdoulaye Sanogo

16

Youssouf Koita

11

Mohamed Youcef Belaïli

2

Mohamed Ben Ali

2

Mohamed Ben Ali

2

Mohamed Ben Ali

2

Mohamed Ben Ali

15

Mohamed Amine Tougai

15

Mohamed Amine Tougai

32

Bechir Ben Said

32

Bechir Ben Said

32

Bechir Ben Said

10

Yan Medeiros Sasse

Đội hình xuất phát

Djoliba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Amadou Mbarakou Soumaré Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Youssouf Koita Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aly Keita Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Abdoulaye Sanogo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Daba Sogoba Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ousmane Diallo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Abdoulaye Mariko Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Abdoulaye Mariko Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Alou Doumbia Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Fernand Araba Dakouo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Zoumana Simpara Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Youcef Belaïli Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Yan Medeiros Sasse Tiền vệ

8 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Amine Tougai Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

32

Bechir Ben Said Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Ben Ali Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Hamza Jelassi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Amine Ben Hmida Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Houssem Teka Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Larry Azouni Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Elias Mokwana Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdramane Konaté Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Djoliba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Aboubacar Wague Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Aboubacar Boubou Sidibé Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mohamed Koné Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Youssouf Simpara Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Boua Kane Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Alpha Sinio Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Adji Ange Kader Tapé Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Boulkassou Diarra Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Bakary Kouma Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mootez Zaddem Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Roger Ben Boris Aholou Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Amanallah Majhed Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ghilane Chalali Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ayman Ben Mohamed Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Aziz Falah Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Onuche Ogbelu Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Amanallah Memmich Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

30

Koussay Maacha Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Djoliba

ES Tunis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Djoliba: 0T - 0H - 1B) (ES Tunis: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

CAF Champions League

ES Tunis

4 : 0

(2-0)

Djoliba

Phong độ gần nhất

Djoliba

Phong độ

ES Tunis

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.0
TB bàn thắng
1.8
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Djoliba

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mali

09/01/2025

Djoliba

ASKO

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mali

05/01/2025

Stade Malien Bamako

Djoliba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

05/01/2025

Sagrada Esperança

Djoliba

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 1.75 0.96

B
X

VĐQG Mali

31/12/2024

Djoliba

Binga

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

15/12/2024

Djoliba

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.86 2.5 0.85

B
X

ES Tunis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

05/01/2025

Pyramids FC

ES Tunis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

B
T

VĐQG Tunisia

29/12/2024

CS Sfaxien

ES Tunis

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.84

0.85 1.5 0.85

T
X

VĐQG Tunisia

25/12/2024

EGS Gafsa

ES Tunis

0 3

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.0 0.90

T
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

ES Tunis

Club Africain

2 2

(2) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 1.75 1.02

B
T

CAF Champions League

14/12/2024

ES Tunis

Pyramids FC

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.0 0.70

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất