CAF Champions League - 18/01/2025 19:00
SVĐ:
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -3 3/4 0.85
0.73 3.0 0.90
- - -
- - -
1.11 7.50 21.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 0.72
0.88 1.25 0.91
- - -
- - -
1.44 3.00 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Youcef Belaïli
Achref Jebri
17’ -
Abdramane Konaté
Yan Sasse
23’ -
Đang cập nhật
Achref Jebri
44’ -
45’
Đang cập nhật
Dabanda
-
Elyas Bouzaiene
Achref Jebri
55’ -
Youcef Belaïli
Achref Jebri
59’ -
Abdramane Konaté
Houssem Teka
60’ -
65’
Cachí
Lépua
-
66’
Kendimosiko Victorino
Mussá
-
Ayman Ben Mohamed
Mohamed Amine Ben Hamida
69’ -
73’
Dabanda
Filipe Pimpão
-
74’
Celso
E. Ngoyi
-
Đang cập nhật
Mohamed Ben Ali
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
52%
48%
3
6
26
9
518
487
20
14
11
4
5
0
ES Tunis Sagrada Esperança
ES Tunis 3-5-2
Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf
3-5-2 Sagrada Esperança
Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes
11
Mohamed Youcef Belaïli
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
25
Elyas Bouzaiene
25
Elyas Bouzaiene
25
Elyas Bouzaiene
25
Elyas Bouzaiene
25
Elyas Bouzaiene
15
Mohamed Amine Tougai
15
Mohamed Amine Tougai
2
Alexandre Fernando
25
Manuel Ngalula da Cunha
25
Manuel Ngalula da Cunha
25
Manuel Ngalula da Cunha
25
Manuel Ngalula da Cunha
6
Fernando Quissanga
6
Fernando Quissanga
6
Fernando Quissanga
6
Fernando Quissanga
6
Fernando Quissanga
6
Fernando Quissanga
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Youcef Belaïli Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yan Medeiros Sasse Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Amine Tougai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Bechir Ben Said Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Achref Jebri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Elyas Bouzaiene Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdramane Konaté Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Koussay Smiri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ayman Ben Mohamed Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Onuche Ogbelu Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Roger Ben Boris Aholou Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sagrada Esperança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Alexandre Fernando Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Januário da Cruz Sesa Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Nsesani Emanuel Simão Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Fernando Quissanga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ngalula da Cunha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 G. Domingos Calela Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Cláudio Bunga Tunga Barbosa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 G. Francisco Saiendo Cabuço Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Shaquille Momad Nangy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kendimosiko Victorino Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Felisberto Dala Sebastião Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Elias Mokwana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Amanallah Memmich Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamed Wael Derbali Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Amine Ben Hmida Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Ben Ali Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sagrada Esperança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Joaquim Gaspar Teixeira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Leonardo Mutunda Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Emomo Eddy Ngoyi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabrício Mafuta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Miranda Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Filipe Pimpão Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Fernandes Mbuta Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ES Tunis
Sagrada Esperança
CAF Champions League
Sagrada Esperança
0 : 0
(0-0)
ES Tunis
ES Tunis
Sagrada Esperança
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ES Tunis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Djoliba ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 1.75 1.02 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
25/12/2024 |
EGS Gafsa ES Tunis |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
ES Tunis Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 1.75 1.02 |
B
|
T
|
Sagrada Esperança
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sagrada Esperança Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sagrada Esperança Djoliba |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Djoliba Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Sagrada Esperança ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
São Salvador Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14