GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 18/01/2025 19:00

SVĐ:

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -3 3/4 0.85

0.73 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 7.50 21.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 0.72

0.88 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.00 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Youcef Belaïli

    Achref Jebri

    17’
  • Abdramane Konaté

    Yan Sasse

    23’
  • Đang cập nhật

    Achref Jebri

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Dabanda

  • Elyas Bouzaiene

    Achref Jebri

    55’
  • Youcef Belaïli

    Achref Jebri

    59’
  • Abdramane Konaté

    Houssem Teka

    60’
  • 65’

    Cachí

    Lépua

  • 66’

    Kendimosiko Victorino

    Mussá

  • Ayman Ben Mohamed

    Mohamed Amine Ben Hamida

    69’
  • 73’

    Dabanda

    Filipe Pimpão

  • 74’

    Celso

    E. Ngoyi

  • Đang cập nhật

    Mohamed Ben Ali

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Diouf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laurențiu Aurelian Reghecampf

  • Ngày sinh:

    19-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    154 (T:71, H:35, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastião João Barreto Gomes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:9, B:5)

7

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

6

26

Phạm lỗi

9

518

Tổng số đường chuyền

487

20

Dứt điểm

14

11

Dứt điểm trúng đích

4

5

Việt vị

0

ES Tunis Sagrada Esperança

Đội hình

ES Tunis 3-5-2

Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf

ES Tunis VS Sagrada Esperança

3-5-2 Sagrada Esperança

Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes

11

Mohamed Youcef Belaïli

32

Bechir Ben Said

32

Bechir Ben Said

32

Bechir Ben Said

25

Elyas Bouzaiene

25

Elyas Bouzaiene

25

Elyas Bouzaiene

25

Elyas Bouzaiene

25

Elyas Bouzaiene

15

Mohamed Amine Tougai

15

Mohamed Amine Tougai

2

Alexandre Fernando

25

Manuel Ngalula da Cunha

25

Manuel Ngalula da Cunha

25

Manuel Ngalula da Cunha

25

Manuel Ngalula da Cunha

6

Fernando Quissanga

6

Fernando Quissanga

6

Fernando Quissanga

6

Fernando Quissanga

6

Fernando Quissanga

6

Fernando Quissanga

Đội hình xuất phát

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Youcef Belaïli Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Yan Medeiros Sasse Tiền vệ

9 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Amine Tougai Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Bechir Ben Said Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

19

Achref Jebri Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Elyas Bouzaiene Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Abdramane Konaté Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Koussay Smiri Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ayman Ben Mohamed Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Onuche Ogbelu Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Roger Ben Boris Aholou Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Alexandre Fernando Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Januário da Cruz Sesa Tiền đạo

14 0 1 1 0 Tiền đạo

12

Nsesani Emanuel Simão Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

6

Fernando Quissanga Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Manuel Ngalula da Cunha Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

G. Domingos Calela Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Cláudio Bunga Tunga Barbosa Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

G. Francisco Saiendo Cabuço Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Shaquille Momad Nangy Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kendimosiko Victorino Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Felisberto Dala Sebastião Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Elias Mokwana Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Houssem Teka Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Hamza Jelassi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Koussay Maacha Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Amanallah Memmich Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mohamed Wael Derbali Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Larry Azouni Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Amine Ben Hmida Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Mohamed Ben Ali Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Joaquim Gaspar Teixeira Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Leonardo Mutunda Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

29

Emomo Eddy Ngoyi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Fabrício Mafuta Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

10

S. Miranda Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Filipe Pimpão Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

José Fernandes Mbuta Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

ES Tunis

Sagrada Esperança

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ES Tunis: 0T - 1H - 0B) (Sagrada Esperança: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/12/2024

CAF Champions League

Sagrada Esperança

0 : 0

(0-0)

ES Tunis

Phong độ gần nhất

ES Tunis

Phong độ

Sagrada Esperança

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ES Tunis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

12/01/2025

Djoliba

ES Tunis

0 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.80 1.75 1.02

T
X

CAF Champions League

05/01/2025

Pyramids FC

ES Tunis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

B
T

VĐQG Tunisia

29/12/2024

CS Sfaxien

ES Tunis

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.84

0.85 1.5 0.85

T
X

VĐQG Tunisia

25/12/2024

EGS Gafsa

ES Tunis

0 3

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.0 0.90

T
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

ES Tunis

Club Africain

2 2

(2) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 1.75 1.02

B
T

Sagrada Esperança

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

11/01/2025

Sagrada Esperança

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.89 2.0 0.93

B
X

CAF Champions League

05/01/2025

Sagrada Esperança

Djoliba

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 1.75 0.96

T
X

CAF Champions League

15/12/2024

Djoliba

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.86 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

06/12/2024

Sagrada Esperança

ES Tunis

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.90 2.0 0.92

T
X

VĐQG Angola

01/12/2024

São Salvador

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất