Sagrada Esperança
Thuộc giải đấu: VĐQG Angola
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Roque Sapiri
Sân vận động: Estádio Quintalão
18/01
ES Tunis
Sagrada Esperança
4 : 1
2 : 1
Sagrada Esperança
1.00 -2.25 0.85
0.73 3.0 0.90
0.73 3.0 0.90
11/01
Sagrada Esperança
Pyramids FC
0 : 1
0 : 0
Pyramids FC
0.90 +0.75 0.95
0.89 2.0 0.93
0.89 2.0 0.93
05/01
Sagrada Esperança
Djoliba
1 : 0
1 : 0
Djoliba
1.00 -0.25 0.85
0.86 1.75 0.96
0.86 1.75 0.96
15/12
Djoliba
Sagrada Esperança
0 : 0
0 : 0
Sagrada Esperança
0.82 -1.0 -0.98
0.86 2.5 0.85
0.86 2.5 0.85
06/12
Sagrada Esperança
ES Tunis
0 : 0
0 : 0
ES Tunis
0.80 +1.0 -0.95
0.90 2.0 0.92
0.90 2.0 0.92
26/11
Pyramids FC
Sagrada Esperança
5 : 1
1 : 0
Sagrada Esperança
0.89 -1.75 0.90
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 L. Bumba Tati Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 33 | Tiền đạo |
0 S. Miranda Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Januário da Cruz Sesa Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 J. Baptista Missenga de Nascimento Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
0 L. Langanga Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |
0 Leonardo Mutunda Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |
0 G. Domingos Calela Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Victoriano Lucoquessa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 José Fernandes Mbuta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Anibal Joaquim Sataria Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |