GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 05/01/2025 16:00

SVĐ: Estádio 11 de Novembro

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.86 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.10 3.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.98 0.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Joyce Lomalisa Mtambala

    Muenho

    17’
  • Luís Tati

    Joaquim Gaspar Teixeira

    30’
  • Đang cập nhật

    Lulas

    51’
  • 56’

    Fernand Araba Dakouo

    Aboubacar Boubou Sidibé

  • Shaquille

    Cláudio Bunga Tunga Barbosa

    58’
  • 68’

    Kenan Armel Kader Glougbe

    Youssouf Simpara

  • Filipe Pimpão

    Cachi

    73’
  • Đang cập nhật

    Nandinho

    74’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Youssouf Simpara

  • 90’

    Ousmane Diallo

    Boua Kane

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio 11 de Novembro

  • Trọng tài chính:

    M. Kechaf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastião João Barreto Gomes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:9, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Demba Mamadou Traore

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:6, B:8)

1

Phạt góc

10

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

0

Cứu thua

4

19

Phạm lỗi

19

298

Tổng số đường chuyền

430

11

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Sagrada Esperança Djoliba

Đội hình

Sagrada Esperança 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes

Sagrada Esperança VS Djoliba

4-2-3-1 Djoliba

Huấn luyện viên: Demba Mamadou Traore

20

Luís Tati

3

Joyce Lomalisa Mtambala

3

Joyce Lomalisa Mtambala

3

Joyce Lomalisa Mtambala

3

Joyce Lomalisa Mtambala

12

Emanuel Nsesani

12

Emanuel Nsesani

25

Lulas

25

Lulas

25

Lulas

2

Alexandre Fernando

16

Youssouf Koita

13

Ousmane Diallo

13

Ousmane Diallo

13

Ousmane Diallo

13

Ousmane Diallo

23

Abdoulaye Sanogo

23

Abdoulaye Sanogo

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

26

Daba Sogoba

3

Aly Keita

Đội hình xuất phát

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luís Tati Hậu vệ

12 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Alexandre Fernando Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Emanuel Nsesani Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

25

Lulas Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Joyce Lomalisa Mtambala Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Água Doce Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Shaquille Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kendimosiko Victorino Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Filipe Pimpão Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Dabanda Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Joaquim Gaspar Teixeira Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Djoliba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Youssouf Koita Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aly Keita Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Abdoulaye Sanogo Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Daba Sogoba Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ousmane Diallo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Abdoulaye Mariko Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Abdoulaye Mariko Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Fernand Araba Dakouo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Kenan Armel Kader Glougbe Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Amadou Mbarakou Soumaré Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Zoumana Simpara Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lépua Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Cachi Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Sada Diallo Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Nandinho Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Beni Papel Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Emomo Ngoyi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Kadu Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

33

Cláudio Bunga Tunga Barbosa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Muenho Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Djoliba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Aboubacar Boubou Sidibé Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Alou Doumbia Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Seydou Diabate Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Adji Ange Kader Tapé Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Aboubacar Wagué Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Boua Kane Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Youssouf Simpara Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Bakary Kouma Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Sagrada Esperança

Djoliba

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagrada Esperança: 0T - 1H - 0B) (Djoliba: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

CAF Champions League

Djoliba

0 : 0

(0-0)

Sagrada Esperança

Phong độ gần nhất

Sagrada Esperança

Phong độ

Djoliba

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.2
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagrada Esperança

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

15/12/2024

Djoliba

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.86 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

06/12/2024

Sagrada Esperança

ES Tunis

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.90 2.0 0.92

T
X

VĐQG Angola

01/12/2024

São Salvador

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

26/11/2024

Pyramids FC

Sagrada Esperança

5 1

(1) (0)

0.89 -1.75 0.90

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Angola

23/11/2024

Sagrada Esperança

Isaac de Benguela

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Djoliba

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mali

31/12/2024

Djoliba

Binga

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

15/12/2024

Djoliba

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.86 2.5 0.85

B
X

VĐQG Mali

11/12/2024

USFAS Bamako

Djoliba

1 2

(1) (1)

0.94 +0.25 0.71

- - -

T

CAF Champions League

08/12/2024

Djoliba

Pyramids FC

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.69 2.0 0.91

T
X

VĐQG Mali

05/12/2024

Djoliba

Bakaridjan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất