CAF Champions League - 15/12/2024 16:00
SVĐ: Stade 26 Mars
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
1.48 3.90 5.50
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.88 1.0 0.90
- - -
- - -
2.05 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fernand Araba Dakouo
2’ -
Alou Doumbia
Aboubacar Boubou Sidibé
46’ -
Fernand Araba Dakouo
Zoumana Simpara
57’ -
65’
Joaquim Gaspar Teixeira
Beni Papel
-
67’
Đang cập nhật
Luís Tati
-
Đang cập nhật
Youssouf Koita
72’ -
Aboubacar Diakite
Youssouf Simpara
74’ -
Amadou Mbarakou Soumaré
Mahamadou Sissoko
80’ -
85’
Shaquille
Cláudio Bunga Tunga Barbosa
-
86’
Cachi
Emomo Ngoyi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
60%
40%
1
3
18
20
395
269
13
4
3
1
1
2
Djoliba Sagrada Esperança
Djoliba 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Demba Mamadou Traore
4-2-3-1 Sagrada Esperança
Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes
12
Amadou Mbarakou Soumaré
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
3
Aly Keita
3
Aly Keita
23
Abdoulaye Sanogo
23
Abdoulaye Sanogo
23
Abdoulaye Sanogo
16
Youssouf Koita
20
Luís Tati
25
Lulas
25
Lulas
25
Lulas
25
Lulas
21
Cachi
21
Cachi
12
Emanuel Nsesani
12
Emanuel Nsesani
12
Emanuel Nsesani
2
Alexandre Fernando
Djoliba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Amadou Mbarakou Soumaré Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Youssouf Koita Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aly Keita Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdoulaye Sanogo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Daba Sogoba Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ousmane Diallo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daba Benoit Diakité Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Kenan Armel Kader Glougbe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Alou Doumbia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Fernand Araba Dakouo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Aboubacar Diakite Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sagrada Esperança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luís Tati Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexandre Fernando Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Cachi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Emanuel Nsesani Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Lulas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Joyce Lomalisa Mtambala Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Água Doce Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Shaquille Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kendimosiko Victorino Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dabanda Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joaquim Gaspar Teixeira Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Djoliba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mahamadou Sissoko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Adji Ange Kader Tapé Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aboubacar Boubou Sidibé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bakary Kouma Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Zoumana Simpara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Youssouf Simpara Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Boua Kane Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abdoulaye Mariko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aboubacar Wagué Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sagrada Esperança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kadu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dieu Maquissossila David Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Beni Papel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nandinho Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Filipe Pimpão Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Cláudio Bunga Tunga Barbosa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Emomo Ngoyi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Djoliba
Sagrada Esperança
Djoliba
Sagrada Esperança
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Djoliba
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
USFAS Bamako Djoliba |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.71 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Djoliba Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Djoliba Bakaridjan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Étoiles Mandé Djoliba |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.75 0.88 |
- - - |
T
|
||
26/11/2024 |
ES Tunis Djoliba |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.85 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Sagrada Esperança
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Sagrada Esperança ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
São Salvador Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Pyramids FC Sagrada Esperança |
5 1 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sagrada Esperança Isaac de Benguela |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Desportivo Huíla Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9