GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 06/12/2024 16:00

SVĐ: Estádio 11 de Novembro

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 -0.95

0.90 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 3.30 1.53

0.92 8 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.85 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.00 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sada Diallo

    40’
  • Sada Diallo

    Joaquim Gaspar Teixeira

    46’
  • Đang cập nhật

    Água Doce

    64’
  • Muenho

    Joyce Lomalisa Mtambala

    67’
  • Água Doce

    Cláudio Bunga Tunga Barbosa

    69’
  • 70’

    Abdramane Konaté

    Onuche Ogbelu

  • 81’

    Roger Aholou

    Oussema Bouguerra

  • Đang cập nhật

    Cláudio Bunga Tunga Barbosa

    83’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Houssem Teka

  • Đang cập nhật

    Beni Papel

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio 11 de Novembro

  • Trọng tài chính:

    Omar Abdulkadir Artan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastião João Barreto Gomes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:9, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurențiu Aurelian Reghecampf

  • Ngày sinh:

    19-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    154 (T:71, H:35, B:48)

1

Phạt góc

8

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

4

Cứu thua

1

18

Phạm lỗi

19

294

Tổng số đường chuyền

430

6

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Sagrada Esperança ES Tunis

Đội hình

Sagrada Esperança 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes

Sagrada Esperança VS ES Tunis

4-2-3-1 ES Tunis

Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf

20

Luís Tati

25

Lulas

25

Lulas

25

Lulas

25

Lulas

21

Cachi

21

Cachi

12

Emanuel Nsesani

12

Emanuel Nsesani

12

Emanuel Nsesani

2

Alexandre Fernando

11

Youcef Belaïli

13

Raed Bouchniba

13

Raed Bouchniba

13

Raed Bouchniba

13

Raed Bouchniba

9

Rodrigo Rodrigues

9

Rodrigo Rodrigues

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

1

Amanallah Memmiche

15

Mohamed Tougai

Đội hình xuất phát

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luís Tati Hậu vệ

10 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Alexandre Fernando Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Cachi Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Emanuel Nsesani Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

25

Lulas Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Muenho Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Água Doce Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Shaquille Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Sada Diallo Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Dabanda Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Kendimosiko Victorino Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Youcef Belaïli Tiền vệ

3 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Tougai Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Rodrigo Rodrigues Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Amanallah Memmiche Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

13

Raed Bouchniba Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Hamza Jelassi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Houssem Teka Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Roger Aholou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Elias Mokwana Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdramane Konaté Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Beni Papel Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Filipe Pimpão Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Melono Dala Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Kadu Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

33

Cláudio Bunga Tunga Barbosa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Joaquim Gaspar Teixeira Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Nandinho Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Emomo Ngoyi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Joyce Lomalisa Mtambala Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

ES Tunis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ayman Ben Mohamed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Onuche Ogbelu Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Larry Azouni Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Koussay Maacha Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Bechir Ben Said Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed Ben Ali Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Zakaria El Ayeb Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Oussema Bouguerra Tiền đạo

3 2 1 1 0 Tiền đạo

7

Youssef Abdelli Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Sagrada Esperança

ES Tunis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagrada Esperança: 0T - 0H - 0B) (ES Tunis: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sagrada Esperança

Phong độ

ES Tunis

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagrada Esperança

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Angola

01/12/2024

São Salvador

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

26/11/2024

Pyramids FC

Sagrada Esperança

5 1

(1) (0)

0.89 -1.75 0.90

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Angola

23/11/2024

Sagrada Esperança

Isaac de Benguela

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Angola

17/11/2024

Desportivo Huíla

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Angola

10/11/2024

Sagrada Esperança

Carmona

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

ES Tunis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

ES Tunis

Jeunesse Sportive Omrane

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

26/11/2024

ES Tunis

Djoliba

4 0

(2) (0)

0.92 -1.5 0.85

0.81 2.25 0.82

T
T

VĐQG Tunisia

22/11/2024

Ben Guerdane

ES Tunis

1 1

(1) (0)

0.77 +0.75 1.02

0.90 1.75 0.92

B
T

VĐQG Tunisia

09/11/2024

ES Tunis

Gabès

2 1

(2) (1)

0.85 -1.75 0.95

0.90 2.75 0.90

B
T

VĐQG Tunisia

03/11/2024

Etoile du Sahel

ES Tunis

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 1.5 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 12

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất