CAF Champions League - 11/01/2025 16:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 0.95
0.89 2.0 0.93
- - -
- - -
4.75 3.40 1.65
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.89 0.75 0.85
- - -
- - -
7.00 2.00 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Filipe Pimpão
Beny Papel
46’ -
Đang cập nhật
Luís Tati
55’ -
68’
Ahmed Atef
Marwan Hamdi
-
69’
Đang cập nhật
Mahmoud Marei
-
Mussá
Celso
70’ -
Sada Diallo
Cláudio Barbosa
71’ -
78’
Mostafa Fathi
Sodiq Awujoola
-
85’
Ibrahim Adel
Abdelrahman Magdi
-
Kendimosiko Victorino
Melono Dala
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
34%
66%
0
1
16
19
277
553
5
9
1
1
1
5
Sagrada Esperança Pyramids FC
Sagrada Esperança 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes
4-2-3-1 Pyramids FC
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
20
L. Bumba Tati
17
G. Domingos Calela
17
G. Domingos Calela
17
G. Domingos Calela
17
G. Domingos Calela
12
Nsesani Emanuel Simão
12
Nsesani Emanuel Simão
25
Manuel Ngalula da Cunha
25
Manuel Ngalula da Cunha
25
Manuel Ngalula da Cunha
2
Alexandre Fernando
9
Fiston Kalala Mayele
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
1
Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy
12
Ahmed Tawfik
12
Ahmed Tawfik
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
Sagrada Esperança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 L. Bumba Tati Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexandre Fernando Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nsesani Emanuel Simão Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Manuel Ngalula da Cunha Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 G. Domingos Calela Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sada Diallo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Fernandes Mbuta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Filipe Pimpão Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kendimosiko Victorino Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Felisberto Dala Sebastião Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joaquim Gaspar Teixeira Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiston Kalala Mayele Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahmoud Marie Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sagrada Esperança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Fabrício Mafuta Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Batomene Manuel Afonso Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Leonardo Mutunda Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Cláudio Bunga Tunga Barbosa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Fernando Quissanga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 G. Francisco Saiendo Cabuço Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Januário da Cruz Sesa Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Miranda Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Melono Muondo Dala Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Osama Galal Toeima Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sodiq Ougola Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mohamed Essam El Gabbas Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Marwan Hamdy Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ramadan Sobhi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sagrada Esperança
Pyramids FC
CAF Champions League
Pyramids FC
5 : 1
(1-0)
Sagrada Esperança
Sagrada Esperança
Pyramids FC
20% 60% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sagrada Esperança
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Sagrada Esperança Djoliba |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Djoliba Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Sagrada Esperança ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
São Salvador Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Pyramids FC Sagrada Esperança |
5 1 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Pyramids FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
25/12/2024 |
Pyramids FC Pharco |
3 0 (1) (0) |
1.01 -1.25 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ismaily Pyramids FC |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Pyramids FC Al Ittihad |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23