GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 11/01/2025 16:00

SVĐ: Estádio 11 de Novembro

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 3/4 0.95

0.89 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.40 1.65

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.89 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.00 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Filipe Pimpão

    Beny Papel

    46’
  • Đang cập nhật

    Luís Tati

    55’
  • 68’

    Ahmed Atef

    Marwan Hamdi

  • 69’

    Đang cập nhật

    Mahmoud Marei

  • Mussá

    Celso

    70’
  • Sada Diallo

    Cláudio Barbosa

    71’
  • 78’

    Mostafa Fathi

    Sodiq Awujoola

  • 85’

    Ibrahim Adel

    Abdelrahman Magdi

  • Kendimosiko Victorino

    Melono Dala

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio 11 de Novembro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sebastião João Barreto Gomes

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:9, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Krunoslav Jurčić

  • Ngày sinh:

    26-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:47, H:15, B:10)

1

Phạt góc

4

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

0

Cứu thua

1

16

Phạm lỗi

19

277

Tổng số đường chuyền

553

5

Dứt điểm

9

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

5

Sagrada Esperança Pyramids FC

Đội hình

Sagrada Esperança 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes

Sagrada Esperança VS Pyramids FC

4-2-3-1 Pyramids FC

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

20

L. Bumba Tati

17

G. Domingos Calela

17

G. Domingos Calela

17

G. Domingos Calela

17

G. Domingos Calela

12

Nsesani Emanuel Simão

12

Nsesani Emanuel Simão

25

Manuel Ngalula da Cunha

25

Manuel Ngalula da Cunha

25

Manuel Ngalula da Cunha

2

Alexandre Fernando

9

Fiston Kalala Mayele

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy

12

Ahmed Tawfik

12

Ahmed Tawfik

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

18

Walid El Karti

Đội hình xuất phát

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

L. Bumba Tati Hậu vệ

13 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Alexandre Fernando Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Nsesani Emanuel Simão Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

25

Manuel Ngalula da Cunha Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

G. Domingos Calela Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Sada Diallo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

José Fernandes Mbuta Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Filipe Pimpão Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kendimosiko Victorino Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Felisberto Dala Sebastião Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Joaquim Gaspar Teixeira Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiston Kalala Mayele Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Walid El Karti Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Tawfik Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Ibrahim Adel Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ali Gabr Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mahmoud Marie Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Karim Hafez Ramadan Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mostafa Fathi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sagrada Esperança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Fabrício Mafuta Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Batomene Manuel Afonso Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Leonardo Mutunda Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

33

Cláudio Bunga Tunga Barbosa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Fernando Quissanga Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

G. Francisco Saiendo Cabuço Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Januário da Cruz Sesa Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

10

S. Miranda Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

24

Melono Muondo Dala Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Osama Galal Toeima Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Sodiq Ougola Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Mohamed Essam El Gabbas Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Tarek Alaa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Marwan Hamdy Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ramadan Sobhi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Abdel Rahman Magdi Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Sagrada Esperança

Pyramids FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagrada Esperança: 0T - 0H - 1B) (Pyramids FC: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

CAF Champions League

Pyramids FC

5 : 1

(1-0)

Sagrada Esperança

Phong độ gần nhất

Sagrada Esperança

Phong độ

Pyramids FC

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagrada Esperança

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

05/01/2025

Sagrada Esperança

Djoliba

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 1.75 0.96

T
X

CAF Champions League

15/12/2024

Djoliba

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.86 2.5 0.85

T
X

CAF Champions League

06/12/2024

Sagrada Esperança

ES Tunis

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.90 2.0 0.92

T
X

VĐQG Angola

01/12/2024

São Salvador

Sagrada Esperança

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

26/11/2024

Pyramids FC

Sagrada Esperança

5 1

(1) (0)

0.89 -1.75 0.90

0.70 2.5 1.10

B
T

Pyramids FC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

05/01/2025

Pyramids FC

ES Tunis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

El Gounah

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

1.03 +0.75 0.89

0.84 2.0 0.98

T
X

VĐQG Ai Cập

25/12/2024

Pyramids FC

Pharco

3 0

(1) (0)

1.01 -1.25 0.83

0.93 2.5 0.93

T
T

VĐQG Ai Cập

21/12/2024

Ismaily

Pyramids FC

1 1

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.92 2.25 0.82

B
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

17/12/2024

Pyramids FC

Al Ittihad

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.77

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất