VĐQG Angola - 13/02/2025 23:00
SVĐ: Estádio Quintalão
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sagrada Esperança Wiliete
Sagrada Esperança 4-3-3
Huấn luyện viên: Sebastião João Barreto Gomes
4-3-3 Wiliete
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sagrada Esperança
Wiliete
VĐQG Angola
Wiliete
1 : 1
(0-1)
Sagrada Esperança
VĐQG Angola
Sagrada Esperança
2 : 0
(2-0)
Wiliete
VĐQG Angola
Wiliete
1 : 1
(0-0)
Sagrada Esperança
VĐQG Angola
Sagrada Esperança
1 : 2
(1-1)
Wiliete
VĐQG Angola
Sagrada Esperança
1 : 0
(1-0)
Wiliete
Sagrada Esperança
Wiliete
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sagrada Esperança
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Petro de Luanda Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
T
|
||
18/01/2025 |
ES Tunis Sagrada Esperança |
4 1 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.73 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sagrada Esperança Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sagrada Esperança Djoliba |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Djoliba Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Wiliete
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Wiliete 1º de Agosto |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Académica do Lobito Wiliete |
1 3 (0) (2) |
0.88 +0 0.70 |
- - - |
T
|
||
01/12/2024 |
Wiliete CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Interclube Wiliete |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
17/11/2024 |
Wiliete Recreativo do Libolo |
3 0 (3) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
- - - |
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 26