VĐQG Tunisia - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Chedly-Zouiten
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stade Tunisien ES Tunis
Stade Tunisien 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 ES Tunis
Huấn luyện viên:
15
Ousmane Adama Ouattara
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
11
Mohamed Youcef Belaïli
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
32
Bechir Ben Said
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
22
Ayman Ben Mohamed
15
Mohamed Amine Tougai
15
Mohamed Amine Tougai
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ousmane Adama Ouattara Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sami Helal Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Arous Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nidhal Laifi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hadi Khalfa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssouf Oumarou Alio Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuf Touré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youssef Saafi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sadok Kadida Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilel Mejri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Youcef Belaïli Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yan Medeiros Sasse Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Amine Tougai Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Bechir Ben Said Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Koussay Smiri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ayman Ben Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Elyas Bouzaiene Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Onuche Ogbelu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Achref Jebri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Skander Chihi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Khalil Ayari Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Zied Berrima Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wael Ouerghemmi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Amath Ndaw Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Atef Dkhili Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Marouane Sahraoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 N. Atoui Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Amanallah Memmich Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Roger Ben Boris Aholou Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Elias Mokwana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayed Bouchniba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Zineddine Kada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohamed Wael Derbali Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Tunisien
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
2 : 2
(0-2)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
2 : 0
(0-0)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
2 : 0
(1-0)
Stade Tunisien
Cúp Quốc Gia Tunisia
ES Tunis
3 : 2
(3-2)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
ES Tunis
2 : 0
(1-0)
Stade Tunisien
Stade Tunisien
ES Tunis
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Tunisien
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Métlaoui Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Stade Tunisien Zarzis |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Slimane Stade Tunisien |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.77 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
B
|
X
|
ES Tunis
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
ES Tunis Slimane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Tataouine ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Monastir ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
ES Tunis Olympique Béja |
1 1 (0) (1) |
0.88 -1.75 0.86 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
ES Tunis Sagrada Esperança |
4 1 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.73 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15