VĐQG Ai Cập - 12/02/2025 17:00
SVĐ: 30 June Air Defence Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pyramids FC Haras El Hodood
Pyramids FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Haras El Hodood
Huấn luyện viên:
14
Mohanad Mostafa Lasheen
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
18
Walid El Karti
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
9
Fiston Kalala Mayele
30
M. El Sayed
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
10
Fawzi El Henawi
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
32
Kouassi Kuassiso
17
Mohamed El Deghemy
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fiston Kalala Mayele Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Chibi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. El Sayed Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mohamed El Deghemy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Abdel Hakeem Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdel Rahman Gouda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kouassi Kuassiso Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Fawzi El Henawi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mofosse Tresor Karidoula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Magli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Ashraf Tawfik Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mahmoud Mamdouh Mahmoud Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mahmoud Youssef Abou Gouda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sodiq Ougola Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mahmoud Marie Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Haras El Hodood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abdalahi Oubeid Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Hazem Mohamed Mohamed Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Momen Awad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mahmoud El Zonfoly Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Omar Fathi Saviola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Mostafa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Mahmoud Ali Sayed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Bayoumy Taemaa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emeka Christian Eze Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Haras El Hodood
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
1 : 0
(0-0)
Haras El Hodood
VĐQG Ai Cập
Haras El Hodood
0 : 1
(0-0)
Pyramids FC
Pyramids FC
Haras El Hodood
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pyramids FC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Smouha Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Pyramids FC El Mansura |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Pyramids FC Zamalek |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahly Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.73 |
0.85 2.25 0.85 |
|||
22/01/2025 |
ZED FC Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Haras El Hodood
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Haras El Hodood ENPPI |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
El Gounah Haras El Hodood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Haras El Hodood Future FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Ghazl El Mehalla Haras El Hodood |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Zamalek Haras El Hodood |
3 2 (3) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8