GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 22/01/2025 17:00

SVĐ: Cairo International Stadium

0 : 0

Hiệp 1 đang diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.95 2.0 0.88

Hiện tại

-0.98 1/4 0.77

-0.98 2 0.77

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 2.90 2.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

4.00 3.00 2.10

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.91 0.75 0.95

Hiện tại

0.62 1/4 -0.80

0.72 0.5 1.00

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 1.90 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Cairo International Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Magdi Abdul-Atti

  • Ngày sinh:

    01-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:25, H:20, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Krunoslav Jurčić

  • Ngày sinh:

    26-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:46, H:16, B:10)

0

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

0

35

Tổng số đường chuyền

32

2

Dứt điểm

2

1

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

ZED FC Pyramids FC

Đội hình

ZED FC 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Magdi Abdul-Atti

ZED FC VS Pyramids FC

4-1-4-1 Pyramids FC

Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić

9

S. Hussein

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

37

Maata Magassa

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

24

Mohamed Ismail

37

Maata Magassa

14

Mohanad Mostafa Lasheen

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

30

Ibrahim Adel

18

Walid El Karti

18

Walid El Karti

15

Mohamed Chibi

15

Mohamed Chibi

15

Mohamed Chibi

9

Fiston Kalala Mayele

Đội hình xuất phát

ZED FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

S. Hussein Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

37

Maata Magassa Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aly Lotfy Mostafa Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

15

Sameh Ibrahim Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mohamed Ismail Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mostafa Al Aash Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohamed Ashraf El Bakry Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Hamdy Alaa Elsayed Mahmoud Abdelmoaty Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Abdelrahman El Nubi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ahmed Abdel Aziz Ibrahim Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mostafa Mohamed Zaki Abdelraouf Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Fiston Kalala Mayele Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Walid El Karti Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Chibi Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Ibrahim Adel Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ali Gabr Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ahmed Samy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Karim Hafez Ramadan Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mostafa Fathi Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ZED FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Abdel Rahman Emad Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ali Gamal Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Amr Hossam Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ahmed Sayed Abdel Naby Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Leonardo Bartolomeu Kamone Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ahmed Adel Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Islam Ismail Abdallah Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Peter Mutumosi Zilu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

M. Saad Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Pyramids FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

20

Abdel Rahman Magdi Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ahmed Tawfik Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Mahmoud Marie Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Tarek Alaa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sodiq Ougola Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

ZED FC

Pyramids FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ZED FC: 0T - 1H - 3B) (Pyramids FC: 3T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Pyramids FC

1 : 0

(0-0)

ZED FC

04/08/2024

VĐQG Ai Cập

Pyramids FC

2 : 1

(1-0)

ZED FC

14/02/2024

VĐQG Ai Cập

ZED FC

0 : 0

(0-0)

Pyramids FC

26/01/2024

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

Pyramids FC

3 : 1

(2-0)

ZED FC

Phong độ gần nhất

ZED FC

Phong độ

Pyramids FC

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.6
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ZED FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

17/01/2025

Smouha

ZED FC

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.83

0.92 1.75 0.92

B
X

VĐQG Ai Cập

11/01/2025

Al Ittihad

ZED FC

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.89 1.75 0.94

T
X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

02/01/2025

ZED FC

Dayrout

3 1

(1) (1)

0.92 -1.75 0.87

0.83 2.75 0.79

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ZED FC

Petrojet

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

B
T

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

B
X

Pyramids FC

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

18/01/2025

Pyramids FC

Djoliba

6 0

(2) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.86 2.75 0.96

T
T

VĐQG Ai Cập

15/01/2025

Pyramids FC

Ghazl El Mehalla

3 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.95

T
T

CAF Champions League

11/01/2025

Sagrada Esperança

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.89 2.0 0.93

T
X

CAF Champions League

05/01/2025

Pyramids FC

ES Tunis

2 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

T
T

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

El Gounah

Pyramids FC

0 1

(0) (0)

1.03 +0.75 0.89

0.84 2.0 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất