VĐQG Ai Cập - 22/01/2025 17:00
SVĐ: Cairo International Stadium
0 : 0
Hiệp 1 đang diễn ra
-0.98 1/4 0.77
0.95 2.0 0.88
-0.98 1/4 0.77
-0.98 2 0.77
3.90 2.90 2.00
0.85 8.5 0.85
4.00 3.00 2.10
- - -
-0.87 0 0.67
0.91 0.75 0.95
0.62 1/4 -0.80
0.72 0.5 1.00
4.50 1.90 2.75
- - -
- - -
- - -
0
2
52%
48%
1
1
0
0
35
32
2
2
1
1
0
0
ZED FC Pyramids FC
ZED FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Magdi Abdul-Atti
4-1-4-1 Pyramids FC
Huấn luyện viên: Krunoslav Jurčić
9
S. Hussein
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
24
Mohamed Ismail
37
Maata Magassa
14
Mohanad Mostafa Lasheen
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
30
Ibrahim Adel
18
Walid El Karti
18
Walid El Karti
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
15
Mohamed Chibi
9
Fiston Kalala Mayele
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Hussein Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Maata Magassa Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aly Lotfy Mostafa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sameh Ibrahim Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Ismail Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mostafa Al Aash Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohamed Ashraf El Bakry Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamdy Alaa Elsayed Mahmoud Abdelmoaty Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdelrahman El Nubi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Abdel Aziz Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mostafa Mohamed Zaki Abdelraouf Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohanad Mostafa Lasheen Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fiston Kalala Mayele Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walid El Karti Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Chibi Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ibrahim Adel Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Naser Mahmoud Al Shenawy Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ali Gabr Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Samy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karim Hafez Ramadan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Fathi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Abdel Rahman Emad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ali Gamal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Amr Hossam Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Sayed Abdel Naby Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo Bartolomeu Kamone Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ahmed Adel Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Islam Ismail Abdallah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Peter Mutumosi Zilu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Saad Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pyramids FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sherif Ekramy Ahmed Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdel Rahman Magdi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Youssef Ibrahim Obama Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Tawfik Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mahmoud Marie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmed Atef El Sayed Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tarek Alaa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sodiq Ougola Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mohamed Hamdy Sharaf Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ZED FC
Pyramids FC
Cúp Quốc Gia Ai Cập
Pyramids FC
1 : 0
(0-0)
ZED FC
VĐQG Ai Cập
Pyramids FC
2 : 1
(1-0)
ZED FC
VĐQG Ai Cập
ZED FC
0 : 0
(0-0)
Pyramids FC
Cúp Liên Đoàn Ai Cập
Pyramids FC
3 : 1
(2-0)
ZED FC
ZED FC
Pyramids FC
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ZED FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Smouha ZED FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.92 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ittihad ZED FC |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
ZED FC Dayrout |
3 1 (1) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
ZED FC Petrojet |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
24/12/2024 |
ZED FC ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Pyramids FC
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Pyramids FC Djoliba |
6 0 (2) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Pyramids FC Ghazl El Mehalla |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sagrada Esperança Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Pyramids FC ES Tunis |
2 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
El Gounah Pyramids FC |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.89 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 11