GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

ZED FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Magdi Abdul-Atti

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

El Geish

El Geish

ZED FC

ZED FC

0 : 0

0 : 0

ZED FC

ZED FC

0-0

12/02

0-0

12/02

ZED FC

ZED FC

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0 : 0

0 : 0

Ceramica Cleopatra

Ceramica Cleopatra

0-0

08/02

0-0

08/02

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

ZED FC

ZED FC

0 : 0

0 : 0

ZED FC

ZED FC

0-0

01/02

0-0

01/02

ZED FC

ZED FC

Al Masry

Al Masry

0 : 0

0 : 0

Al Masry

Al Masry

0-0

28/01

0-0

28/01

Smouha

Smouha

ZED FC

ZED FC

0 : 0

0 : 0

ZED FC

ZED FC

0-0

22/01

2-5

22/01

ZED FC

ZED FC

Pyramids FC

Pyramids FC

0 : 1

0 : 0

Pyramids FC

Pyramids FC

2-5

-0.98 +0.25 0.77

0.95 2.0 0.88

0.95 2.0 0.88

17/01

4-6

17/01

Smouha

Smouha

ZED FC

ZED FC

1 : 0

1 : 0

ZED FC

ZED FC

4-6

0.87 +0 0.83

0.92 1.75 0.92

0.92 1.75 0.92

11/01

3-9

11/01

Al Ittihad

Al Ittihad

ZED FC

ZED FC

0 : 1

0 : 1

ZED FC

ZED FC

3-9

0.80 +0.25 1.00

0.89 1.75 0.94

0.89 1.75 0.94

02/01

4-5

02/01

ZED FC

ZED FC

Dayrout

Dayrout

3 : 1

1 : 1

Dayrout

Dayrout

4-5

0.92 -1.75 0.87

0.83 2.75 0.79

0.83 2.75 0.79

30/12

8-1

30/12

ZED FC

ZED FC

Petrojet

Petrojet

1 : 1

0 : 0

Petrojet

Petrojet

8-1

-0.95 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

0.86 1.75 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Tiền đạo

42 11 2 10 0 Tiền đạo

23

Tiền vệ

39 4 3 2 0 Tiền vệ

13

Tiền đạo

30 3 1 3 0 Tiền đạo

8

Hậu vệ

32 0 2 5 1 Hậu vệ

30

Hậu vệ

38 0 1 4 1 Hậu vệ

0

Mohamed Ahmed El Kott Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Hậu vệ

37 0 0 5 1 Hậu vệ

1

Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn

29

Mohamed Mazzika Thủ môn

11 0 0 0 0 31 Thủ môn

0

Arnauvy Mombouli Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ