VĐQG Ai Cập - 30/12/2024 18:00
SVĐ: Cairo International Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.86 1.75 0.96
- - -
- - -
2.40 2.62 3.25
0.72 8.5 0.95
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.99 0.75 0.83
- - -
- - -
3.25 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Sayed Eid
-
Đang cập nhật
Hamdy Alaa
21’ -
Đang cập nhật
Magdi Abdul-Atti
22’ -
33’
Đang cập nhật
Ahmed Bahbah
-
Mohamed Ashraf
Mohamed Ismail
35’ -
46’
Mostafa El Gamal
Ahmed Ghoneim
-
51’
Đang cập nhật
Hady Reyad
-
66’
Gabriel Chukwudi
Mohamed Hesham
-
Ahmed Sayed
Abdelrahman Emad
68’ -
Maata Magassa
Mostafa Saad
69’ -
Đang cập nhật
Ahmed El-Saghiri
80’ -
82’
Rashad Metwally
Ziad Farag
-
90’
Đang cập nhật
Mohamed Hesham
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
65%
35%
4
6
12
17
526
290
23
7
7
5
3
1
ZED FC Petrojet
ZED FC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Magdi Abdul-Atti
4-1-4-1 Petrojet
Huấn luyện viên: Sayed Eid
17
Abdelrahman El Banouby
8
Ahmed Sayed
8
Ahmed Sayed
8
Ahmed Sayed
8
Ahmed Sayed
13
Dilson
8
Ahmed Sayed
8
Ahmed Sayed
8
Ahmed Sayed
8
Ahmed Sayed
13
Dilson
1
Omar Salah
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
5
Hady Reyad
5
Hady Reyad
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Abdelrahman El Banouby Tiền vệ |
32 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Dilson Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed El-Saghiri Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Maata Magassa Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ahmed Sayed Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Mohamed Ashraf Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ali Lotfi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Ahmed Tarek Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mostafa El Aash Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamdy Alaa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmed Adel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Omar Salah Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Bahbah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamed Hamdan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Hashem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabriel Chukwudi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismaila Bamba Marico Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rashad Metwally Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ZED FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mostafa Saad Tiền đạo |
36 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdelrahman Emad Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rafaat Khalil Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Shady Hussein Tiền đạo |
39 | 11 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Mostafa Ziko Tiền đạo |
42 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Mohamed Ismail Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Amr Hossam Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Peter Zilu Mutumosi Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Sameh Ibrahim Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ahmed Farouk Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zizo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohamed Okasha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ziad Farag Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdallah Mahmoud Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Hesham Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ahmed Ghoneim Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ZED FC
Petrojet
ZED FC
Petrojet
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ZED FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/12/2024 |
ZED FC ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Pharco ZED FC |
1 2 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.79 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ghazl El Mehalla ZED FC |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.25 0.81 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
ZED FC Haras El Hodood |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 1.75 1.02 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Future FC ZED FC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.82 1.75 0.81 |
H
|
X
|
Petrojet
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Petrojet El Gounah |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.90 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
El Geish Petrojet |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Future FC Petrojet |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.79 |
X
|
||
02/12/2024 |
Petrojet Pharco |
1 2 (0) (2) |
0.99 -0.25 0.84 |
0.89 2.0 0.71 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ismaily Petrojet |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17